sausage stuffer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sausage stuffer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hoặc máy móc được sử dụng để nhồi thịt xay vào vỏ xúc xích.
Ví dụ Thực tế với 'Sausage stuffer'
-
"He used a sausage stuffer to make his own homemade sausages."
"Anh ấy đã dùng máy nhồi xúc xích để làm xúc xích tự làm tại nhà."
-
"The butcher used a large sausage stuffer to prepare the sausages for sale."
"Người bán thịt đã sử dụng một máy nhồi xúc xích lớn để chuẩn bị xúc xích để bán."
-
"Cleaning the sausage stuffer after each use is important for hygiene."
"Việc vệ sinh máy nhồi xúc xích sau mỗi lần sử dụng là rất quan trọng để đảm bảo vệ sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sausage stuffer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sausage stuffer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sausage stuffer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ cụ thể công cụ dùng để làm xúc xích. Có thể là một dụng cụ cầm tay đơn giản hoặc một máy móc phức tạp hơn tùy thuộc vào quy mô sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sausage stuffer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.