saved
Động từ (quá khứ đơn và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'save'. Cứu hoặc bảo vệ ai đó hoặc cái gì khỏi nguy hiểm hoặc tổn hại; giữ và tích trữ cái gì đó để sử dụng trong tương lai; tránh lãng phí cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'save'. To rescue or protect someone or something from danger or harm; to keep and store up something for future use; to avoid wasting something.
Ví dụ Thực tế với 'Saved'
-
"She saved his life."
"Cô ấy đã cứu mạng anh ấy."
-
"The data was saved automatically."
"Dữ liệu đã được lưu tự động."
-
"She saved a seat for me."
"Cô ấy đã giữ chỗ cho tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Saved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: save (past simple and past participle)
- Adjective: saved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Saved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'saved' thường được dùng để chỉ hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Nó có thể mang nghĩa cứu giúp ai đó khỏi nguy hiểm (ví dụ: 'He saved her from drowning') hoặc tiết kiệm, tích trữ cái gì đó (ví dụ: 'She saved money for a new car'). Cần phân biệt với 'safe', là tính từ chỉ trạng thái an toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'saved from': Cứu khỏi cái gì đó (ví dụ: 'He was saved from the fire'). 'saved for': Tiết kiệm, dành dụm cho cái gì đó (ví dụ: 'The money was saved for a rainy day').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Saved'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to save all his pocket money.
|
Anh ấy đã từng tiết kiệm tất cả tiền tiêu vặt của mình. |
| Phủ định |
She didn't use to save any food for later.
|
Cô ấy đã từng không tiết kiệm thức ăn nào cho sau này. |
| Nghi vấn |
Did you use to save your progress in the game?
|
Bạn đã từng lưu lại tiến trình của mình trong trò chơi chưa? |