searching
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Searching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tìm kiếm một cách cẩn thận và kỹ lưỡng ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Looking carefully and thoroughly for someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Searching'
-
"The police are searching for the missing child."
"Cảnh sát đang tìm kiếm đứa trẻ mất tích."
-
"She spent the day searching the internet for information."
"Cô ấy dành cả ngày để tìm kiếm thông tin trên internet."
-
"The dog was searching for its lost toy."
"Con chó đang tìm kiếm món đồ chơi bị mất của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Searching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: search
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Searching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng "searching" thường được dùng như một động từ tiếp diễn (present continuous) hoặc như một danh động từ (gerund). Khi là động từ tiếp diễn, nó nhấn mạnh quá trình đang diễn ra. Khi là danh động từ, nó chỉ hoạt động tìm kiếm nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Searching for": tìm kiếm một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: "We are searching for a solution.". "Searching through": tìm kiếm bằng cách xem xét kỹ lưỡng bên trong một cái gì đó. Ví dụ: "He was searching through his pockets."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Searching'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I need to search for my keys.
|
Tôi cần tìm kiếm chìa khóa của tôi. |
| Phủ định |
I decided not to search for a new job this year.
|
Tôi quyết định không tìm kiếm một công việc mới trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Why do you want to search for a different apartment?
|
Tại sao bạn muốn tìm kiếm một căn hộ khác? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is searching for her keys.
|
Cô ấy đang tìm kiếm chìa khóa của mình. |
| Phủ định |
Are they not searching the area thoroughly?
|
Có phải họ không tìm kiếm khu vực này một cách kỹ lưỡng hay không? |
| Nghi vấn |
Is he searching for a new job?
|
Anh ấy có đang tìm kiếm một công việc mới không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is searching as diligently as his colleague.
|
Anh ấy đang tìm kiếm một cách siêng năng như đồng nghiệp của mình. |
| Phủ định |
She is not searching as thoroughly as she should be.
|
Cô ấy không tìm kiếm kỹ lưỡng như lẽ ra phải làm. |
| Nghi vấn |
Are they searching more efficiently than the previous team?
|
Họ có đang tìm kiếm hiệu quả hơn đội trước không? |