(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ browsing
B1

browsing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lướt web xem lướt qua ngắm nghía tìm kiếm thông tin một cách tình cờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Browsing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động xem lướt qua hoặc tìm kiếm một cách tình cờ thứ gì đó, thường là trong một cửa hàng hoặc trên internet, mà không có mục tiêu cụ thể.

Definition (English Meaning)

The activity of casually looking at or searching for something, typically in a shop or on the internet, without a specific goal.

Ví dụ Thực tế với 'Browsing'

  • "I enjoy browsing through bookstores on the weekend."

    "Tôi thích lướt qua các hiệu sách vào cuối tuần."

  • "The library offers free internet access for browsing."

    "Thư viện cung cấp truy cập internet miễn phí để lướt web."

  • "He spent the afternoon browsing antique shops."

    "Anh ấy dành cả buổi chiều để lướt qua các cửa hàng đồ cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Browsing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Browsing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Browsing thường mang ý nghĩa xem một cách thoải mái, không vội vã và không nhất thiết phải mua hoặc tìm thấy thứ gì đó. Nó khác với 'searching' (tìm kiếm), vốn mang tính chủ động và có mục tiêu hơn. Ví dụ, 'window shopping' là một hình thức browsing trong cửa hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through on for

Ví dụ: 'browsing through a catalog' (xem lướt qua một cuốn catalogue), 'browsing on the internet' (lướt web), 'browsing for information' (tìm kiếm thông tin một cách tình cờ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Browsing'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is browsing the internet for new shoes.
Cô ấy đang lướt internet để tìm giày mới.
Phủ định
They don't browse social media during work hours.
Họ không lướt mạng xã hội trong giờ làm việc.
Nghi vấn
Did you browse through the documents I sent you?
Bạn đã xem qua các tài liệu tôi gửi chưa?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes her degree, she will have been browsing job websites for over a year.
Đến khi cô ấy hoàn thành bằng cấp của mình, cô ấy sẽ đã duyệt các trang web việc làm trong hơn một năm.
Phủ định
They won't have been browsing the antique shops for long when the rain starts.
Họ sẽ không duyệt các cửa hàng đồ cổ được lâu thì trời bắt đầu mưa.
Nghi vấn
Will you have been browsing the internet for new recipes all afternoon when I arrive?
Liệu bạn có đang duyệt internet để tìm công thức nấu ăn mới cả buổi chiều khi tôi đến không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was browsing the online store when the power went out.
Cô ấy đang xem cửa hàng trực tuyến thì bị cúp điện.
Phủ định
They were not browsing for anything specific; they were just killing time.
Họ không tìm kiếm thứ gì cụ thể; họ chỉ giết thời gian.
Nghi vấn
Were you browsing through my personal files?
Bạn có đang xem qua các tệp cá nhân của tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)