(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reading carefully
B1

reading carefully

Động từ (dạng V-ing) + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đọc một cách cẩn thận đọc kỹ đọc có suy ngẫm đọc nghiền ngẫm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reading carefully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đọc một cách cẩn thận, chú ý đến chi tiết và ý nghĩa.

Definition (English Meaning)

The act of reading while paying close attention to detail and meaning.

Ví dụ Thực tế với 'Reading carefully'

  • "Reading carefully is essential for understanding complex texts."

    "Đọc cẩn thận là điều cần thiết để hiểu các văn bản phức tạp."

  • "Students are encouraged to practice reading carefully to improve their comprehension skills."

    "Học sinh được khuyến khích luyện tập đọc cẩn thận để cải thiện kỹ năng đọc hiểu của mình."

  • "Reading carefully helps you identify subtle nuances in the author's argument."

    "Đọc cẩn thận giúp bạn nhận ra những sắc thái tinh tế trong lập luận của tác giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reading carefully'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reading carefully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'reading carefully' nhấn mạnh quá trình đọc không chỉ đơn thuần là nhận biết chữ viết mà còn bao gồm việc suy ngẫm, phân tích và hiểu sâu sắc nội dung. Nó khác với 'skimming' (đọc lướt) hoặc 'scanning' (đọc quét) khi những kỹ thuật này tập trung vào tốc độ hơn là sự thấu hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reading carefully'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students who read carefully always understand the lesson.
Những học sinh đọc cẩn thận luôn hiểu bài.
Phủ định
The report, which he read carefully, did not contain the information he needed.
Báo cáo mà anh ấy đã đọc cẩn thận, không chứa thông tin anh ấy cần.
Nghi vấn
Is reading carefully the key to understanding complex documents, which many experts suggest?
Đọc cẩn thận có phải là chìa khóa để hiểu các tài liệu phức tạp, như nhiều chuyên gia gợi ý không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She reads the contract carefully.
Cô ấy đọc hợp đồng một cách cẩn thận.
Phủ định
They do not read instructions carefully.
Họ không đọc hướng dẫn một cách cẩn thận.
Nghi vấn
Does he read the news carefully?
Anh ấy có đọc tin tức một cách cẩn thận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)