skimming
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skimming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đọc lướt hoặc liếc nhanh qua một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of reading or glancing through something quickly.
Ví dụ Thực tế với 'Skimming'
-
"Skimming is a useful skill for quickly understanding the main points of a text."
"Đọc lướt là một kỹ năng hữu ích để nhanh chóng hiểu các ý chính của một văn bản."
-
"She was skimming the article to get the gist of it."
"Cô ấy đang đọc lướt bài báo để nắm bắt ý chính."
-
"He skimmed the document before the meeting."
"Anh ấy đã đọc lướt tài liệu trước cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skimming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skimming
- Verb: skim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skimming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc đọc nhanh nhằm nắm bắt ý chính, không đi sâu vào chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Skimming *for* specific information: tìm kiếm thông tin cụ thể khi đọc lướt. Skimming *through* a document: đọc lướt qua toàn bộ tài liệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skimming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.