(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scorched earth
C1

scorched earth

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tiêu thổ chính sách tiêu thổ vườn không nhà trống (nghĩa bóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scorched earth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến lược quân sự bao gồm việc phá hủy mọi thứ có thể hữu ích cho kẻ thù khi rút khỏi một khu vực.

Definition (English Meaning)

A military strategy which involves destroying anything that might be useful to the enemy when withdrawing from an area.

Ví dụ Thực tế với 'Scorched earth'

  • "The retreating army employed a scorched earth policy, destroying bridges and crops."

    "Quân đội rút lui đã sử dụng chính sách tiêu thổ, phá hủy cầu và mùa màng."

  • "The retreating troops left behind a scorched earth."

    "Quân đội rút lui để lại một vùng đất tiêu thổ."

  • "They pursued a scorched earth policy, leaving nothing for the enemy."

    "Họ theo đuổi chính sách tiêu thổ, không để lại gì cho kẻ thù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scorched earth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scorched earth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

preservation(sự bảo tồn)
conservation(sự gìn giữ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Scorched earth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chiến lược 'scorched earth' không chỉ giới hạn trong quân sự mà còn có thể được sử dụng trong kinh doanh hoặc chính trị để ngăn đối thủ cạnh tranh hoặc giành lợi thế. Nó thường mang tính hủy diệt và gây thiệt hại lớn cho cả hai bên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in

Ví dụ: 'Scorched earth as a strategy' (scorched earth như một chiến lược). 'Scorched earth in warfare' (scorched earth trong chiến tranh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scorched earth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)