points
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Points'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm số trong một trò chơi hoặc cuộc thi.
Definition (English Meaning)
Units of scoring in a game or competition.
Ví dụ Thực tế với 'Points'
-
"Our team scored 20 points in the basketball game."
"Đội của chúng tôi đã ghi được 20 điểm trong trận bóng rổ."
-
"These are the main points I want to discuss."
"Đây là những điểm chính tôi muốn thảo luận."
-
"The compass points north."
"La bàn chỉ hướng bắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Points'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Points'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ tổng số điểm đạt được, không phải điểm đơn lẻ (sử dụng 'point' cho điểm đơn lẻ). Nhấn mạnh tính tổng thể và kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
for: chỉ mục đích hoặc lý do đạt được điểm (e.g., 'points for creativity'); in: chỉ lĩnh vực hoặc hệ thống mà điểm được tính (e.g., 'points in a game').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Points'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher pointed to the map: she wanted to show us the location of the Amazon rainforest.
|
Giáo viên chỉ vào bản đồ: cô ấy muốn chỉ cho chúng tôi vị trí của rừng nhiệt đới Amazon. |
| Phủ định |
He didn't point out the error: he was afraid of hurting her feelings.
|
Anh ấy đã không chỉ ra lỗi: anh ấy sợ làm tổn thương cảm xúc của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did you point the telescope at the moon: were you able to see the craters clearly?
|
Bạn đã hướng kính viễn vọng về phía mặt trăng chưa: bạn có thể nhìn thấy các miệng núi lửa rõ ràng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you point out my mistakes, I will appreciate it.
|
Nếu bạn chỉ ra những lỗi của tôi, tôi sẽ đánh giá cao điều đó. |
| Phủ định |
If she doesn't point the telescope towards the stars, she won't see the constellations.
|
Nếu cô ấy không hướng kính viễn vọng về phía các ngôi sao, cô ấy sẽ không nhìn thấy các chòm sao. |
| Nghi vấn |
Will you make a point if the discussion becomes unproductive?
|
Bạn sẽ đưa ra quan điểm nếu cuộc thảo luận trở nên không hiệu quả chứ? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The important points were pointed out by the manager during the meeting.
|
Những điểm quan trọng đã được chỉ ra bởi người quản lý trong cuộc họp. |
| Phủ định |
The suspect's gun was not pointed at the victim.
|
Khẩu súng của nghi phạm đã không chĩa vào nạn nhân. |
| Nghi vấn |
Were valid points being pointed out during the discussion?
|
Có phải những điểm hợp lệ đang được chỉ ra trong cuộc thảo luận không? |