(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ points
A2

points

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

điểm luận điểm điểm số chỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Points'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm số trong một trò chơi hoặc cuộc thi.

Definition (English Meaning)

Units of scoring in a game or competition.

Ví dụ Thực tế với 'Points'

  • "Our team scored 20 points in the basketball game."

    "Đội của chúng tôi đã ghi được 20 điểm trong trận bóng rổ."

  • "These are the main points I want to discuss."

    "Đây là những điểm chính tôi muốn thảo luận."

  • "The compass points north."

    "La bàn chỉ hướng bắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Points'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Points'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ tổng số điểm đạt được, không phải điểm đơn lẻ (sử dụng 'point' cho điểm đơn lẻ). Nhấn mạnh tính tổng thể và kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

for: chỉ mục đích hoặc lý do đạt được điểm (e.g., 'points for creativity'); in: chỉ lĩnh vực hoặc hệ thống mà điểm được tính (e.g., 'points in a game').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Points'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher pointed to the map: she wanted to show us the location of the Amazon rainforest.
Giáo viên chỉ vào bản đồ: cô ấy muốn chỉ cho chúng tôi vị trí của rừng nhiệt đới Amazon.
Phủ định
He didn't point out the error: he was afraid of hurting her feelings.
Anh ấy đã không chỉ ra lỗi: anh ấy sợ làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
Nghi vấn
Did you point the telescope at the moon: were you able to see the craters clearly?
Bạn đã hướng kính viễn vọng về phía mặt trăng chưa: bạn có thể nhìn thấy các miệng núi lửa rõ ràng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you point out my mistakes, I will appreciate it.
Nếu bạn chỉ ra những lỗi của tôi, tôi sẽ đánh giá cao điều đó.
Phủ định
If she doesn't point the telescope towards the stars, she won't see the constellations.
Nếu cô ấy không hướng kính viễn vọng về phía các ngôi sao, cô ấy sẽ không nhìn thấy các chòm sao.
Nghi vấn
Will you make a point if the discussion becomes unproductive?
Bạn sẽ đưa ra quan điểm nếu cuộc thảo luận trở nên không hiệu quả chứ?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The important points were pointed out by the manager during the meeting.
Những điểm quan trọng đã được chỉ ra bởi người quản lý trong cuộc họp.
Phủ định
The suspect's gun was not pointed at the victim.
Khẩu súng của nghi phạm đã không chĩa vào nạn nhân.
Nghi vấn
Were valid points being pointed out during the discussion?
Có phải những điểm hợp lệ đang được chỉ ra trong cuộc thảo luận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)