earned
Động từ (quá khứ phân từ & quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'earn'. Đạt được (điều gì đó) như là kết quả của hành vi hoặc hành động của một người.
Definition (English Meaning)
Past participle and past tense of 'earn'. To gain (something) as a result of one's behavior or actions.
Ví dụ Thực tế với 'Earned'
-
"She earned a reputation as a skilled doctor."
"Cô ấy đã tạo dựng được danh tiếng là một bác sĩ giỏi."
-
"He earned a lot of money last year."
"Anh ấy đã kiếm được rất nhiều tiền năm ngoái."
-
"They have earned the right to be respected."
"Họ đã giành được quyền được tôn trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Earned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: earn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Earned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'earned', nó thường ám chỉ rằng một người đã nỗ lực, làm việc chăm chỉ hoặc thể hiện một hành vi cụ thể để đạt được điều gì đó. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả giữa hành động và kết quả. So sánh với 'received' (nhận được) – 'earned' nhấn mạnh sự cố gắng, trong khi 'received' chỉ đơn thuần là nhận, không nhất thiết có sự cố gắng đi kèm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Earned for': Chỉ lý do hoặc mục đích của việc kiếm được. Ví dụ: 'He earned a promotion for his hard work.' ('Anh ấy được thăng chức vì sự chăm chỉ của mình.')
'Earned through': Chỉ phương tiện hoặc cách thức đạt được. Ví dụ: 'She earned respect through her dedication.' ('Cô ấy có được sự tôn trọng nhờ sự tận tâm của mình.')
'Earned by': Tương tự 'Earned through', nhấn mạnh hành động cụ thể đã dẫn đến kết quả. Ví dụ: 'He earned a living by selling newspapers.' ('Anh ấy kiếm sống bằng việc bán báo.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Earned'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She earned a promotion through hard work.
|
Cô ấy đã được thăng chức nhờ làm việc chăm chỉ. |
| Phủ định |
He didn't earn enough money to buy the car.
|
Anh ấy không kiếm đủ tiền để mua chiếc xe. |
| Nghi vấn |
Did you earn that scholarship?
|
Bạn có giành được học bổng đó không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to earn a lot of money this year.
|
Cô ấy sẽ kiếm được rất nhiều tiền trong năm nay. |
| Phủ định |
They are not going to earn enough to pay the bills.
|
Họ sẽ không kiếm đủ để trả các hóa đơn. |
| Nghi vấn |
Is he going to earn a promotion soon?
|
Anh ấy có sắp được thăng chức không? |