enemy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enemy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người chủ động chống đối hoặc thù địch với ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Enemy'
-
"He saw her as his enemy."
"Anh ta xem cô ta như kẻ thù của mình."
-
"The two countries have been enemies for centuries."
"Hai quốc gia đã là kẻ thù của nhau trong nhiều thế kỷ."
-
"Poverty is the enemy of progress."
"Nghèo đói là kẻ thù của sự tiến bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enemy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enemy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enemy' mang nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, chỉ sự đối đầu và thù hận. Nó có thể chỉ đối thủ trong chiến tranh, cạnh tranh, hoặc đơn giản là người có quan điểm trái ngược sâu sắc. So với 'opponent' (đối thủ), 'enemy' mang tính cá nhân và thù địch hơn. 'Rival' (đối thủ cạnh tranh) thường được dùng trong bối cảnh thể thao, kinh doanh, hoặc tình yêu, và không nhất thiết mang ý nghĩa thù hận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Enemy of' thường dùng để chỉ kẻ thù của một người, một nhóm, hoặc một ý tưởng. Ví dụ: 'He is an enemy of the state.' ('Anh ta là kẻ thù của nhà nước.') 'Enemy to' cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enemy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.