(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enemy
B1

enemy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ thù địch oan gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enemy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người chủ động chống đối hoặc thù địch với ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A person who is actively opposed or hostile to someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Enemy'

  • "He saw her as his enemy."

    "Anh ta xem cô ta như kẻ thù của mình."

  • "The two countries have been enemies for centuries."

    "Hai quốc gia đã là kẻ thù của nhau trong nhiều thế kỷ."

  • "Poverty is the enemy of progress."

    "Nghèo đói là kẻ thù của sự tiến bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enemy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

friend(bạn)
ally(đồng minh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Enemy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enemy' mang nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, chỉ sự đối đầu và thù hận. Nó có thể chỉ đối thủ trong chiến tranh, cạnh tranh, hoặc đơn giản là người có quan điểm trái ngược sâu sắc. So với 'opponent' (đối thủ), 'enemy' mang tính cá nhân và thù địch hơn. 'Rival' (đối thủ cạnh tranh) thường được dùng trong bối cảnh thể thao, kinh doanh, hoặc tình yêu, và không nhất thiết mang ý nghĩa thù hận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Enemy of' thường dùng để chỉ kẻ thù của một người, một nhóm, hoặc một ý tưởng. Ví dụ: 'He is an enemy of the state.' ('Anh ta là kẻ thù của nhà nước.') 'Enemy to' cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enemy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)