(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burning
B1

burning

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang cháy bỏng rát mãnh liệt cháy bỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang cháy; cực kỳ nóng.

Definition (English Meaning)

On fire; intensely hot.

Ví dụ Thực tế với 'Burning'

  • "The burning building was evacuated quickly."

    "Tòa nhà đang cháy đã được sơ tán nhanh chóng."

  • "The sun was burning hot."

    "Mặt trời nóng bỏng."

  • "He felt a burning sensation in his chest."

    "Anh ấy cảm thấy một cảm giác nóng rát trong ngực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: burning (sự đốt, sự cháy)
  • Verb: burn (đốt, cháy - dạng V-ing)
  • Adjective: burning (đang cháy, bỏng rát, mãnh liệt)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Burning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái đang cháy hoặc có nhiệt độ cao đến mức gây bỏng. Có thể dùng để mô tả cảm giác (ví dụ: burning sensation) hoặc vật thể (ví dụ: burning building).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burning'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fire is burning brightly in the fireplace.
Ngọn lửa đang cháy sáng trong lò sưởi.
Phủ định
The wood isn't burning properly; it's just smoldering.
Gỗ không cháy đúng cách; nó chỉ âm ỉ.
Nghi vấn
Is the candle burning too close to the curtains?
Ngọn nến có đang cháy quá gần rèm cửa không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fire was burning brightly in the hearth.
Ngọn lửa cháy sáng rực rỡ trong lò sưởi.
Phủ định
Never had I seen such a burning passion for art.
Chưa bao giờ tôi thấy một niềm đam mê cháy bỏng như vậy dành cho nghệ thuật.
Nghi vấn
Rarely had she experienced such a burning sense of injustice.
Hiếm khi cô ấy trải qua một cảm giác bất công mãnh liệt đến vậy.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun is burning brightly every day.
Mặt trời đang cháy sáng rực rỡ mỗi ngày.
Phủ định
She does not burn the trash in her backyard.
Cô ấy không đốt rác ở sân sau nhà mình.
Nghi vấn
Does the oven burn food often?
Lò nướng có thường làm cháy thức ăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)