seasonal affective disorder (sad)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seasonal affective disorder (sad)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại trầm cảm liên quan đến sự thay đổi của các mùa — SAD bắt đầu và kết thúc vào khoảng thời gian giống nhau mỗi năm. Nếu bạn giống như hầu hết những người mắc SAD, các triệu chứng của bạn bắt đầu vào mùa thu và tiếp tục đến những tháng mùa đông, làm cạn kiệt năng lượng và khiến bạn cảm thấy buồn bã.
Definition (English Meaning)
A type of depression that's related to changes in seasons — SAD begins and ends at about the same times every year. If you're like most people with SAD, your symptoms start in the fall and continue into the winter months, sapping your energy and making you feel moody.
Ví dụ Thực tế với 'Seasonal affective disorder (sad)'
-
"She was diagnosed with seasonal affective disorder after experiencing severe depression during the winter months."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn cảm xúc theo mùa sau khi trải qua chứng trầm cảm nghiêm trọng trong những tháng mùa đông."
-
"Many people find that light therapy helps alleviate the symptoms of seasonal affective disorder."
"Nhiều người thấy rằng liệu pháp ánh sáng giúp làm giảm các triệu chứng của chứng rối loạn cảm xúc theo mùa."
-
"SAD is more common in regions with long, dark winters."
"SAD phổ biến hơn ở những khu vực có mùa đông dài và tối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seasonal affective disorder (sad)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disorder
- Adjective: seasonal, affective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seasonal affective disorder (sad)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
SAD là một dạng rối loạn tâm trạng theo chu kỳ, có liên quan đến sự thay đổi mùa. Thông thường, nó xảy ra vào mùa đông, nhưng cũng có thể xảy ra vào mùa hè (ít phổ biến hơn). SAD khác với 'winter blues' ở chỗ nó gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
SAD is often associated *with* feelings of sadness and hopelessness.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seasonal affective disorder (sad)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.