second amendment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Second amendment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tu chính án thứ hai của Hiến pháp Hoa Kỳ bảo vệ quyền cá nhân được giữ và mang vũ khí.
Definition (English Meaning)
The Second Amendment to the United States Constitution protects the individual right to keep and bear arms.
Ví dụ Thực tế với 'Second amendment'
-
"The Second Amendment has been the subject of much debate in the United States."
"Tu chính án thứ hai đã là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận ở Hoa Kỳ."
-
"The Supreme Court has ruled on several cases involving the Second Amendment."
"Tòa án Tối cao đã phán quyết về một số vụ án liên quan đến Tu chính án thứ hai."
-
"Many Americans believe the Second Amendment is crucial for self-defense."
"Nhiều người Mỹ tin rằng Tu chính án thứ hai là rất quan trọng để tự vệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Second amendment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: second amendment
- Adjective: second
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Second amendment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tu chính án thứ hai là một trong những tu chính án gây tranh cãi nhất trong Hiến pháp Hoa Kỳ. Các cuộc tranh luận thường xoay quanh việc liệu tu chính án này bảo vệ quyền cá nhân được sở hữu vũ khí cho bất kỳ mục đích nào, hay chỉ liên quan đến việc duy trì lực lượng dân quân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc thuộc về cái gì đó. Ví dụ: 'amendment to the constitution' (tu chính án đối với hiến pháp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Second amendment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.