(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ right to bear arms
C1

right to bear arms

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền sở hữu vũ khí quyền mang vũ khí quyền được trang bị vũ khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Right to bear arms'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền được sở hữu và mang vũ khí, đặc biệt là súng, để tự vệ.

Definition (English Meaning)

The asserted right of people to keep and carry weapons, especially firearms, for security.

Ví dụ Thực tế với 'Right to bear arms'

  • "The Second Amendment of the U.S. Constitution protects the right to bear arms."

    "Tu chính án thứ hai của Hiến pháp Hoa Kỳ bảo vệ quyền được sở hữu và mang vũ khí."

  • "The debate over the right to bear arms continues in the United States."

    "Cuộc tranh luận về quyền được sở hữu và mang vũ khí tiếp tục diễn ra ở Hoa Kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Right to bear arms'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Second Amendment(Tu chính án thứ hai)
gun control(kiểm soát súng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Right to bear arms'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh tranh luận về Tu chính án thứ hai của Hiến pháp Hoa Kỳ, quy định về quyền của người dân được giữ và mang vũ khí. 'Bear' ở đây mang nghĩa là 'mang, vác, sở hữu' chứ không đơn thuần là 'chịu đựng'. Việc sử dụng từ 'arms' (vũ khí) rộng hơn 'firearms' (súng) có thể gây tranh cãi về phạm vi quyền này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Right to bear arms'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)