(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secondary values
C1

secondary values

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các giá trị thứ cấp những giá trị thứ yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary values'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các giá trị được xem là ít quan trọng hoặc có ảnh hưởng ít hơn so với các giá trị chính.

Definition (English Meaning)

Values that are considered less important or influential than primary values.

Ví dụ Thực tế với 'Secondary values'

  • "While financial security is a primary value, happiness and well-being are often considered secondary values."

    "Trong khi an ninh tài chính là một giá trị chính, hạnh phúc và sự an lạc thường được xem là các giá trị thứ cấp."

  • "For some companies, customer satisfaction is a primary value, while employee well-being is a secondary value."

    "Đối với một số công ty, sự hài lòng của khách hàng là một giá trị chính, trong khi sự an lạc của nhân viên là một giá trị thứ cấp."

  • "In this society, economic growth is often prioritized over environmental protection, making the latter a secondary value."

    "Trong xã hội này, tăng trưởng kinh tế thường được ưu tiên hơn bảo vệ môi trường, khiến cho bảo vệ môi trường trở thành một giá trị thứ cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary values'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: secondary values (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lesser values(các giá trị ít hơn)
subordinate values(các giá trị phụ thuộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

primary values(các giá trị chính)
core values(các giá trị cốt lõi)

Từ liên quan (Related Words)

tertiary values(các giá trị bậc ba)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong Kinh tế Tâm lý học Xã hội học v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Secondary values'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giá trị thứ cấp thường phát sinh từ các giá trị chính. Ví dụ, nếu giá trị chính là 'sức khỏe', các giá trị thứ cấp có thể là 'chế độ ăn uống cân bằng', 'tập thể dục thường xuyên', 'ngủ đủ giấc'. Chúng là các hành động hoặc điều kiện cụ thể hỗ trợ giá trị chính. Sự khác biệt nằm ở tầm quan trọng và mức độ ảnh hưởng trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

* **to**: Chỉ sự liên quan hoặc đóng góp của giá trị thứ cấp đối với giá trị chính. Ví dụ: "Access to education can be a secondary value to social mobility." (Tiếp cận giáo dục có thể là một giá trị thứ cấp đối với sự dịch chuyển xã hội.)
* **for**: Chỉ mục đích hoặc lý do mà giá trị thứ cấp được coi trọng. Ví dụ: "Honesty is a secondary value for building trust." (Trung thực là một giá trị thứ cấp để xây dựng lòng tin.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary values'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he achieves his primary goals, he will have reevaluated the secondary values he once held so dear.
Vào thời điểm anh ấy đạt được các mục tiêu chính của mình, anh ấy sẽ đánh giá lại những giá trị thứ yếu mà anh ấy từng rất coi trọng.
Phủ định
They won't have considered the impact on secondary values when they implement the new policy.
Họ sẽ không xem xét tác động đến các giá trị thứ yếu khi họ thực hiện chính sách mới.
Nghi vấn
Will the company have addressed its commitment to secondary values after this scandal?
Liệu công ty sẽ giải quyết cam kết của mình đối với các giá trị thứ yếu sau vụ bê bối này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)