secret agent
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secret agent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được chính phủ hoặc tổ chức khác thuê để thu thập thông tin bí mật về kẻ thù hoặc đối thủ cạnh tranh.
Definition (English Meaning)
A person employed by a government or other organization to obtain secret information about enemies or competitors.
Ví dụ Thực tế với 'Secret agent'
-
"James Bond is a famous fictional secret agent."
"James Bond là một điệp viên bí mật hư cấu nổi tiếng."
-
"The secret agent infiltrated the enemy headquarters."
"Điệp viên bí mật đã xâm nhập vào trụ sở chính của kẻ thù."
-
"She was recruited as a secret agent due to her exceptional skills."
"Cô ấy được tuyển dụng làm điệp viên bí mật nhờ những kỹ năng đặc biệt của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secret agent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secret agent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secret agent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'secret agent' thường được sử dụng để chỉ những cá nhân làm việc bí mật để thu thập thông tin, thực hiện các nhiệm vụ bí mật, hoặc tham gia vào các hoạt động gián điệp. So với 'spy', 'secret agent' có thể mang sắc thái chuyên nghiệp và được ủy quyền hơn, thường liên quan đến các cơ quan chính phủ hoặc các tổ chức lớn. 'Undercover agent' là một loại 'secret agent' đặc biệt, hoạt động bí mật bằng cách giả dạng một người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
as: Chỉ vai trò của người đó. Ví dụ: He worked as a secret agent. for: Chỉ tổ chức mà người đó làm việc. Ví dụ: She was a secret agent for the CIA.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secret agent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.