(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intelligence officer
B2

intelligence officer

noun

Nghĩa tiếng Việt

sĩ quan tình báo nhân viên tình báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intelligence officer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người làm việc cho chính phủ, quân đội hoặc tổ chức khác để thu thập, phân tích và phổ biến thông tin tình báo.

Definition (English Meaning)

A person employed by a government, military, or other organization to gather, analyze, and disseminate intelligence information.

Ví dụ Thực tế với 'Intelligence officer'

  • "The intelligence officer gathered crucial information about the enemy's plans."

    "Sĩ quan tình báo đã thu thập thông tin quan trọng về kế hoạch của đối phương."

  • "She was a highly respected intelligence officer in the military."

    "Cô ấy là một sĩ quan tình báo được kính trọng trong quân đội."

  • "The intelligence officer briefed the president on the latest security threats."

    "Sĩ quan tình báo đã báo cáo với tổng thống về những mối đe dọa an ninh mới nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intelligence officer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intelligence officer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Intelligence officer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một cá nhân có vai trò chính là thu thập và phân tích thông tin, thường là bí mật, để phục vụ mục đích an ninh quốc gia, quân sự hoặc các mục đích chiến lược khác. Khác với 'spy' (gián điệp) là người thường hoạt động bí mật để thu thập thông tin, 'intelligence officer' có thể làm việc công khai hơn trong một số trường hợp, ví dụ như liên lạc với các nguồn tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for with

'as': chỉ vai trò (He worked as an intelligence officer). 'for': chỉ tổ chức làm việc (She is an intelligence officer for the CIA). 'with': chỉ sự hợp tác (The intelligence officer worked with local police).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intelligence officer'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had followed the intelligence officer's advice, the mission would have been successful.
Nếu anh ta nghe theo lời khuyên của sĩ quan tình báo, nhiệm vụ đã thành công.
Phủ định
If the intelligence officer had not provided accurate information, the operation would not have been completed safely.
Nếu sĩ quan tình báo không cung cấp thông tin chính xác, chiến dịch đã không thể hoàn thành một cách an toàn.
Nghi vấn
Would the suspect have been apprehended if the intelligence officer had acted sooner?
Liệu nghi phạm có bị bắt nếu sĩ quan tình báo hành động sớm hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)