(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ security compliance
C1

security compliance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuân thủ an ninh đảm bảo tuân thủ an ninh tuân thủ các quy định về an ninh bảo đảm an ninh theo quy định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Security compliance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tuân thủ các luật, quy định, hướng dẫn và đặc điểm kỹ thuật liên quan đến an ninh.

Definition (English Meaning)

The adherence to laws, regulations, guidelines, and specifications pertaining to security.

Ví dụ Thực tế với 'Security compliance'

  • "The company implemented strict security compliance measures to protect sensitive customer data."

    "Công ty đã triển khai các biện pháp tuân thủ an ninh nghiêm ngặt để bảo vệ dữ liệu khách hàng nhạy cảm."

  • "Our team is responsible for ensuring security compliance across all departments."

    "Nhóm của chúng tôi chịu trách nhiệm đảm bảo tuân thủ an ninh trong tất cả các phòng ban."

  • "The audit revealed several areas where security compliance needed improvement."

    "Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một số lĩnh vực mà việc tuân thủ an ninh cần được cải thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Security compliance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compliance, security
  • Adjective: secure, compliant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

regulatory compliance(tuân thủ quy định)
security adherence(sự tuân thủ an ninh)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-compliance(sự không tuân thủ)
security breach(vi phạm an ninh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Luật pháp Quản lý rủi ro

Ghi chú Cách dùng 'Security compliance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo vệ dữ liệu, hệ thống thông tin và tài sản khỏi các mối đe dọa. 'Security' nhấn mạnh khía cạnh bảo vệ, còn 'compliance' nhấn mạnh việc tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn. Khác với 'security' đơn thuần, 'security compliance' bao hàm cả việc chứng minh sự tuân thủ đó thông qua kiểm toán và báo cáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to in

- 'compliance with' nghĩa là tuân thủ theo một luật lệ, quy định cụ thể. Ví dụ: 'compliance with GDPR'.
- 'compliance to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự tuân thủ theo một yêu cầu hoặc chuẩn mực nào đó.
- 'compliance in' thường dùng trong bối cảnh một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'compliance in healthcare'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Security compliance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)