security compliance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Security compliance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tuân thủ các luật, quy định, hướng dẫn và đặc điểm kỹ thuật liên quan đến an ninh.
Definition (English Meaning)
The adherence to laws, regulations, guidelines, and specifications pertaining to security.
Ví dụ Thực tế với 'Security compliance'
-
"The company implemented strict security compliance measures to protect sensitive customer data."
"Công ty đã triển khai các biện pháp tuân thủ an ninh nghiêm ngặt để bảo vệ dữ liệu khách hàng nhạy cảm."
-
"Our team is responsible for ensuring security compliance across all departments."
"Nhóm của chúng tôi chịu trách nhiệm đảm bảo tuân thủ an ninh trong tất cả các phòng ban."
-
"The audit revealed several areas where security compliance needed improvement."
"Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một số lĩnh vực mà việc tuân thủ an ninh cần được cải thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Security compliance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compliance, security
- Adjective: secure, compliant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Security compliance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo vệ dữ liệu, hệ thống thông tin và tài sản khỏi các mối đe dọa. 'Security' nhấn mạnh khía cạnh bảo vệ, còn 'compliance' nhấn mạnh việc tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn. Khác với 'security' đơn thuần, 'security compliance' bao hàm cả việc chứng minh sự tuân thủ đó thông qua kiểm toán và báo cáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'compliance with' nghĩa là tuân thủ theo một luật lệ, quy định cụ thể. Ví dụ: 'compliance with GDPR'.
- 'compliance to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự tuân thủ theo một yêu cầu hoặc chuẩn mực nào đó.
- 'compliance in' thường dùng trong bối cảnh một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'compliance in healthcare'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Security compliance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.