stratigraphy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stratigraphy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành địa chất học nghiên cứu về sự hình thành, trình tự và mối quan hệ của các lớp đá (strata) và mối liên hệ của chúng với thang thời gian địa chất.
Definition (English Meaning)
the branch of geology concerned with the order and relative position of strata and their relationship to the geological time scale.
Ví dụ Thực tế với 'Stratigraphy'
-
"The stratigraphy of the region reveals a complex history of volcanic activity."
"Địa tầng của khu vực cho thấy một lịch sử phức tạp về hoạt động núi lửa."
-
"Detailed stratigraphy is crucial for understanding the geological history of the area."
"Địa tầng chi tiết là rất quan trọng để hiểu lịch sử địa chất của khu vực."
-
"The stratigraphy indicates that the earthquake occurred approximately 2000 years ago."
"Địa tầng chỉ ra rằng trận động đất xảy ra khoảng 2000 năm trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stratigraphy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stratigraphy
- Adjective: stratigraphic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stratigraphy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stratigraphy là một ngành khoa học quan trọng trong việc xác định tuổi tương đối của các lớp đá và các sự kiện địa chất trong quá khứ. Nó dựa trên các nguyên tắc như nguyên tắc chồng chất (superposition) và nguyên tắc tương đồng hóa thạch (faunal succession).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Stratigraphy of’: Liên quan đến việc nghiên cứu sự phân lớp của một khu vực cụ thể hoặc một loại đá cụ thể. Ví dụ: 'The stratigraphy of the Grand Canyon'. 'Stratigraphy in': Đề cập đến sự hiện diện hoặc vai trò của phân lớp trong một bối cảnh lớn hơn. Ví dụ: 'Stratigraphy in geological dating'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stratigraphy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.