self-accusation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-accusation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tự buộc tội, đặc biệt là về hành vi sai trái; tự trách.
Definition (English Meaning)
The act of accusing oneself, especially of wrongdoing; self-blame.
Ví dụ Thực tế với 'Self-accusation'
-
"Her self-accusation during the trial shocked everyone in the courtroom."
"Lời tự buộc tội của cô ấy trong phiên tòa đã gây sốc cho tất cả mọi người trong phòng xử án."
-
"The article explored the psychology of self-accusation and its impact on mental health."
"Bài báo khám phá tâm lý học của sự tự buộc tội và tác động của nó đối với sức khỏe tinh thần."
-
"His constant self-accusation was a burden to himself and those around him."
"Sự tự buộc tội liên tục của anh ta là một gánh nặng cho bản thân và những người xung quanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-accusation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-accusation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-accusation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'self-accusation' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'self-blame'. 'Self-accusation' ám chỉ một sự thừa nhận công khai hoặc thầm kín về tội lỗi, trong khi 'self-blame' có thể chỉ đơn thuần là cảm giác hối hận hoặc có trách nhiệm cho một sự việc nào đó. Nó có thể xuất phát từ cảm giác tội lỗi, hối hận sâu sắc, hoặc áp lực từ bên ngoài buộc người đó phải nhận trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Self-accusation of (something)': Tự buộc tội về điều gì đó. Ví dụ: 'His self-accusation of theft surprised everyone.' 'Self-accusation for (something)': Tự buộc tội vì điều gì đó. Ví dụ: 'She was consumed by self-accusation for her mistakes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-accusation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.