self-compassion (ironically, in a negative sense)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-compassion (ironically, in a negative sense)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thấu hiểu và lòng tốt đối với bản thân trong những lúc cảm thấy không đủ năng lực, thất bại, hoặc đau khổ nói chung.
Definition (English Meaning)
Understanding and kindness toward oneself in instances of perceived inadequacy, failure, or general suffering.
Ví dụ Thực tế với 'Self-compassion (ironically, in a negative sense)'
-
"While self-compassion is generally a good thing, too much can lead to complacency and a lack of motivation."
"Mặc dù lòng trắc ẩn bản thân thường là một điều tốt, nhưng quá nhiều có thể dẫn đến sự tự mãn và thiếu động lực."
-
"He used self-compassion as an excuse to avoid challenging tasks, ironically hindering his growth."
"Anh ta dùng sự tự thương hại như một cái cớ để trốn tránh những nhiệm vụ khó khăn, trớ trêu thay, cản trở sự phát triển của anh ta."
-
"The therapist warned against confusing genuine self-compassion with simply indulging in self-pity."
"Nhà trị liệu cảnh báo về việc nhầm lẫn giữa lòng trắc ẩn thực sự với việc chỉ đơn giản là đắm mình trong sự tự thương hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-compassion (ironically, in a negative sense)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-compassion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-compassion (ironically, in a negative sense)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bình thường, 'self-compassion' mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh việc đối xử tử tế và thông cảm với bản thân, đặc biệt khi gặp khó khăn. Tuy nhiên, khi sử dụng một cách 'ironically, in a negative sense', nó ám chỉ sự tự thương hại quá mức, dẫn đến việc trốn tránh trách nhiệm, chiều chuộng bản thân một cách tiêu cực, hoặc sử dụng sự 'tự thương' như một cái cớ để không cố gắng cải thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with self-compassion' nhấn mạnh việc thực hiện hành động gì đó với lòng trắc ẩn dành cho bản thân. 'for self-compassion' nhấn mạnh lý do, động cơ để thực hiện hành động gì đó là vì lòng trắc ẩn với bản thân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-compassion (ironically, in a negative sense)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.