(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-pity
B2

self-pity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự thương hại tự ai lòng tự thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-pity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thương hại bản thân, đặc biệt là đối với những vấn đề hoặc bất hạnh của chính mình.

Definition (English Meaning)

Sadness and compassion for oneself, especially regarding one's own problems or misfortunes.

Ví dụ Thực tế với 'Self-pity'

  • "She was overcome with self-pity after losing her job."

    "Cô ấy tràn ngập sự thương hại bản thân sau khi mất việc."

  • "He indulged in self-pity and refused to leave his house."

    "Anh ấy đắm chìm trong sự thương hại bản thân và từ chối rời khỏi nhà."

  • "It's important to avoid self-pity and focus on finding solutions to your problems."

    "Điều quan trọng là tránh sự thương hại bản thân và tập trung vào việc tìm giải pháp cho các vấn đề của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-pity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-pity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Self-pity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-pity thể hiện một cảm giác tiêu cực và thường bị coi là không có ích. Nó khác với sự thông cảm (sympathy) hoặc lòng trắc ẩn (compassion) vì nó tập trung vào bản thân và có thể dẫn đến sự thụ động và bi quan. Nó có sắc thái mạnh hơn là chỉ cảm thấy buồn (sad).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường đi kèm với động từ như 'wallow in self-pity' (đắm chìm trong sự thương hại bản thân). Khi sử dụng 'about', thường là nói về nguyên nhân gây ra sự thương hại bản thân ('He was full of self-pity about his job loss').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-pity'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ugh, her self-pity is so annoying!
Chà, sự tự thương hại của cô ấy thật khó chịu!
Phủ định
Well, I don't need your self-pity!
Chà, tôi không cần sự tự thương hại của bạn!
Nghi vấn
Oh dear, is that self-pity I hear?
Ôi trời, đó có phải là sự tự thương hại mà tôi nghe thấy không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is often lost in self-pity.
Anh ấy thường chìm đắm trong sự tự thương hại.
Phủ định
They do not indulge in self-pity.
Họ không nuông chiều sự tự thương hại.
Nghi vấn
Does she wallow in self-pity?
Cô ấy có đắm chìm trong sự tự thương hại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)