self-pity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-pity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thương hại bản thân, đặc biệt là đối với những vấn đề hoặc bất hạnh của chính mình.
Definition (English Meaning)
Sadness and compassion for oneself, especially regarding one's own problems or misfortunes.
Ví dụ Thực tế với 'Self-pity'
-
"She was overcome with self-pity after losing her job."
"Cô ấy tràn ngập sự thương hại bản thân sau khi mất việc."
-
"He indulged in self-pity and refused to leave his house."
"Anh ấy đắm chìm trong sự thương hại bản thân và từ chối rời khỏi nhà."
-
"It's important to avoid self-pity and focus on finding solutions to your problems."
"Điều quan trọng là tránh sự thương hại bản thân và tập trung vào việc tìm giải pháp cho các vấn đề của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-pity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-pity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-pity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-pity thể hiện một cảm giác tiêu cực và thường bị coi là không có ích. Nó khác với sự thông cảm (sympathy) hoặc lòng trắc ẩn (compassion) vì nó tập trung vào bản thân và có thể dẫn đến sự thụ động và bi quan. Nó có sắc thái mạnh hơn là chỉ cảm thấy buồn (sad).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường đi kèm với động từ như 'wallow in self-pity' (đắm chìm trong sự thương hại bản thân). Khi sử dụng 'about', thường là nói về nguyên nhân gây ra sự thương hại bản thân ('He was full of self-pity about his job loss').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-pity'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ugh, her self-pity is so annoying!
|
Chà, sự tự thương hại của cô ấy thật khó chịu! |
| Phủ định |
Well, I don't need your self-pity!
|
Chà, tôi không cần sự tự thương hại của bạn! |
| Nghi vấn |
Oh dear, is that self-pity I hear?
|
Ôi trời, đó có phải là sự tự thương hại mà tôi nghe thấy không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is often lost in self-pity.
|
Anh ấy thường chìm đắm trong sự tự thương hại. |
| Phủ định |
They do not indulge in self-pity.
|
Họ không nuông chiều sự tự thương hại. |
| Nghi vấn |
Does she wallow in self-pity?
|
Cô ấy có đắm chìm trong sự tự thương hại không? |