self-defense weapon
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-defense weapon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật dụng hoặc thiết bị được sử dụng để bảo vệ bản thân khỏi bị tổn hại hoặc tấn công.
Definition (English Meaning)
An object or device used for protecting oneself from harm or attack.
Ví dụ Thực tế với 'Self-defense weapon'
-
"Carrying a self-defense weapon is legal in some countries but illegal in others."
"Việc mang theo vũ khí tự vệ là hợp pháp ở một số quốc gia nhưng bất hợp pháp ở những quốc gia khác."
-
"She carries a small knife as a self-defense weapon."
"Cô ấy mang theo một con dao nhỏ như một vũ khí tự vệ."
-
"The legality of owning a self-defense weapon varies by state."
"Tính hợp pháp của việc sở hữu một vũ khí tự vệ khác nhau tùy theo tiểu bang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-defense weapon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-defense weapon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-defense weapon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật, an ninh và tự vệ. Nó bao gồm nhiều loại vật phẩm, từ những vật dụng hàng ngày có thể được sử dụng trong tình huống tự vệ (ví dụ: chìa khóa, bút) đến các thiết bị được thiết kế đặc biệt cho mục đích này (ví dụ: bình xịt hơi cay, dùi cui điện). Sự hợp pháp của việc sở hữu và sử dụng vũ khí tự vệ khác nhau tùy theo khu vực pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"for" được sử dụng để chỉ mục đích của vũ khí: 'a weapon for self-defense' (một vũ khí dùng để tự vệ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-defense weapon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.