self-preserving
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-preserving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có xu hướng tự bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm hoặc sự hủy hoại; có tính tự bảo tồn.
Definition (English Meaning)
Protecting oneself from harm or destruction; tending to preserve oneself.
Ví dụ Thực tế với 'Self-preserving'
-
"The country's foreign policy is largely self-preserving, prioritizing its own security above all else."
"Chính sách đối ngoại của quốc gia đó phần lớn mang tính tự bảo tồn, ưu tiên an ninh quốc gia lên trên hết."
-
"The animals have a strong self-preserving instinct."
"Các loài động vật có một bản năng tự bảo tồn mạnh mẽ."
-
"In a crisis, people often act in a self-preserving manner."
"Trong một cuộc khủng hoảng, mọi người thường hành động theo cách tự bảo tồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-preserving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-preserving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-preserving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc bản năng của một người hoặc sinh vật nhằm đảm bảo sự sống còn. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (khôn ngoan, cẩn trọng) hoặc tiêu cực (ích kỷ, tham sống sợ chết) tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khác với 'selfish', 'self-preserving' tập trung vào việc bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm hơn là chỉ đơn thuần tìm kiếm lợi ích cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-preserving'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.