self-harming
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-harming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc có đặc điểm là cố ý gây thương tích cho cơ thể của chính mình, thường là một cách để đối phó với những đau khổ về mặt cảm xúc.
Definition (English Meaning)
Relating to or characterized by intentionally causing injury to one's own body, often as a way of coping with emotional distress.
Ví dụ Thực tế với 'Self-harming'
-
"Self-harming behavior is often a sign of underlying emotional issues."
"Hành vi tự gây thương tích thường là một dấu hiệu của các vấn đề cảm xúc tiềm ẩn."
-
"She struggled with self-harming for many years."
"Cô ấy đã phải vật lộn với việc tự gây thương tích trong nhiều năm."
-
"It's important to seek help if you are experiencing self-harming thoughts or behaviors."
"Điều quan trọng là tìm kiếm sự giúp đỡ nếu bạn đang trải qua những suy nghĩ hoặc hành vi tự gây thương tích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-harming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-harming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-harming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc xu hướng tự gây thương tích. Cần phân biệt với 'suicidal' (tự tử), mặc dù tự gây thương tích có thể làm tăng nguy cơ tự tử. Hành vi này thường là một cách đối phó với cảm xúc mạnh mẽ chứ không phải là một nỗ lực tự tử trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'self-harming of': Thường dùng để chỉ hành động tự gây thương tích đối với một bộ phận cụ thể của cơ thể. Ví dụ: 'the self-harming of the wrists'. 'self-harming as': Thường dùng để chỉ việc tự gây thương tích như một phương pháp đối phó. Ví dụ: 'self-harming as a coping mechanism'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-harming'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is self-harming, they often need professional help.
|
Nếu ai đó đang tự làm hại bản thân, họ thường cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
If a teenager has good support, they don't usually become self-harming.
|
Nếu một thiếu niên có sự hỗ trợ tốt, họ thường không trở nên tự làm hại bản thân. |
| Nghi vấn |
If a person is feeling overwhelmed, do they consider self-harming?
|
Nếu một người cảm thấy quá tải, họ có cân nhắc việc tự làm hại bản thân không? |