self-employment income
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-employment income'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thu nhập kiếm được bởi một cá nhân tự làm chủ, thay vì là nhân viên của một công ty khác.
Definition (English Meaning)
Earnings received by an individual who works for themselves rather than as an employee of another company.
Ví dụ Thực tế với 'Self-employment income'
-
"Her self-employment income allowed her to work from home and set her own hours."
"Thu nhập từ công việc tự do cho phép cô ấy làm việc tại nhà và tự đặt giờ giấc làm việc."
-
"Many people supplement their regular income with self-employment income."
"Nhiều người bổ sung thu nhập thường xuyên của họ bằng thu nhập từ công việc tự làm chủ."
-
"Reporting self-employment income accurately is essential for tax purposes."
"Khai báo chính xác thu nhập từ công việc tự làm chủ là điều cần thiết cho mục đích thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-employment income'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-employment income
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-employment income'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thu nhập từ tự làm chủ bao gồm lợi nhuận từ một doanh nghiệp cá nhân, thu nhập của một nhà thầu độc lập, hoặc bất kỳ thu nhập nào khác mà không phải từ tiền lương hoặc tiền công. Nó thường liên quan đến việc tự chịu trách nhiệm về thuế, an sinh xã hội và các nghĩa vụ khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'from' để chỉ nguồn gốc của thu nhập, ví dụ: 'Self-employment income from freelance writing.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-employment income'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.