(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-flagellation
C2

self-flagellation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự hành hạ tự dằn vặt tự trách móc quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-flagellation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tự đánh bản thân bằng roi hoặc dụng cụ khác như một hình thức sám hối tôn giáo hoặc tự trừng phạt; sự tự phê bình quá mức.

Definition (English Meaning)

The act of hitting oneself with a whip or other instrument as a form of religious penance or self-punishment; excessive self-criticism.

Ví dụ Thực tế với 'Self-flagellation'

  • "His self-flagellation over the mistake was unwarranted."

    "Sự tự trách móc bản thân quá mức của anh ấy về lỗi lầm đó là không chính đáng."

  • "The monk practiced self-flagellation as a way to purify his soul."

    "Vị tu sĩ thực hành tự đánh bản thân như một cách để thanh lọc tâm hồn."

  • "The company's leadership engaged in a period of self-flagellation after the failed product launch."

    "Ban lãnh đạo công ty đã trải qua một giai đoạn tự phê bình gay gắt sau sự ra mắt sản phẩm thất bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-flagellation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-flagellation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-mortification(sự hành xác)
penance(sự sám hối)
self-punishment(sự tự trừng phạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

self-compassion(lòng trắc ẩn bản thân)
self-acceptance(sự chấp nhận bản thân)
self-forgiveness(sự tha thứ cho bản thân)

Từ liên quan (Related Words)

asceticism(chủ nghĩa khổ hạnh)
masochism(chứng khổ dâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Tâm lý học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Self-flagellation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi cực đoan. Trong bối cảnh tôn giáo, nó chỉ sự khổ hạnh để chuộc tội. Trong tâm lý học, nó ám chỉ sự tự phê bình gay gắt, không lành mạnh, thường đi kèm với cảm giác tội lỗi và bất xứng. Cần phân biệt với sự tự kiểm điểm (self-reflection) mang tính xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for

‘self-flagellation about [something]’ ám chỉ sự tự trách móc bản thân về một điều gì đó cụ thể. ‘self-flagellation for [something]’ nhấn mạnh việc tự trừng phạt bản thân vì một hành động hoặc thiếu sót nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-flagellation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)