self-flagellation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-flagellation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tự đánh bản thân bằng roi hoặc dụng cụ khác như một hình thức sám hối tôn giáo hoặc tự trừng phạt; sự tự phê bình quá mức.
Definition (English Meaning)
The act of hitting oneself with a whip or other instrument as a form of religious penance or self-punishment; excessive self-criticism.
Ví dụ Thực tế với 'Self-flagellation'
-
"His self-flagellation over the mistake was unwarranted."
"Sự tự trách móc bản thân quá mức của anh ấy về lỗi lầm đó là không chính đáng."
-
"The monk practiced self-flagellation as a way to purify his soul."
"Vị tu sĩ thực hành tự đánh bản thân như một cách để thanh lọc tâm hồn."
-
"The company's leadership engaged in a period of self-flagellation after the failed product launch."
"Ban lãnh đạo công ty đã trải qua một giai đoạn tự phê bình gay gắt sau sự ra mắt sản phẩm thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-flagellation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-flagellation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-flagellation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi cực đoan. Trong bối cảnh tôn giáo, nó chỉ sự khổ hạnh để chuộc tội. Trong tâm lý học, nó ám chỉ sự tự phê bình gay gắt, không lành mạnh, thường đi kèm với cảm giác tội lỗi và bất xứng. Cần phân biệt với sự tự kiểm điểm (self-reflection) mang tính xây dựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘self-flagellation about [something]’ ám chỉ sự tự trách móc bản thân về một điều gì đó cụ thể. ‘self-flagellation for [something]’ nhấn mạnh việc tự trừng phạt bản thân vì một hành động hoặc thiếu sót nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-flagellation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.