(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-forgiveness
C1

self-forgiveness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự tha thứ sự tha thứ cho bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-forgiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tha thứ cho chính mình vì những sai lầm hoặc lỗi lầm đã gây ra.

Definition (English Meaning)

The act of forgiving oneself for perceived wrongdoings or mistakes.

Ví dụ Thực tế với 'Self-forgiveness'

  • "Practicing self-forgiveness is crucial for maintaining good mental health."

    "Thực hành tự tha thứ là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần tốt."

  • "She found self-forgiveness after years of struggling with guilt."

    "Cô ấy đã tìm thấy sự tự tha thứ sau nhiều năm vật lộn với cảm giác tội lỗi."

  • "Self-forgiveness is a process, not an event."

    "Tự tha thứ là một quá trình, không phải một sự kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-forgiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-forgiveness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-compassion(lòng trắc ẩn với bản thân)
self-acceptance(sự chấp nhận bản thân)

Trái nghĩa (Antonyms)

self-blame(tự trách mình)
self-condemnation(tự lên án)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Self-forgiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-forgiveness involves acknowledging one's responsibility for harm caused, experiencing remorse, and then consciously deciding to release feelings of anger, resentment, and guilt towards oneself. Nó khác với việc bỏ qua trách nhiệm hoặc biện minh cho hành vi sai trái; thay vào đó, nó đòi hỏi sự trung thực, lòng trắc ẩn và cam kết học hỏi từ kinh nghiệm. Việc thiếu tự tha thứ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tinh thần như trầm cảm, lo lắng và lòng tự trọng thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Ví dụ: 'practicing self-forgiveness in dealing with past mistakes'. Trong trường hợp này, 'in' dùng để chỉ phạm vi áp dụng của hành động tha thứ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-forgiveness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)