(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-neglect
C1

self-neglect

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bỏ bê bản thân sự thiếu quan tâm bản thân tình trạng lơ là bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-neglect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu quan tâm, chăm sóc bản thân; việc không cung cấp đủ thức ăn, nơi ở, quần áo, vệ sinh, chăm sóc y tế hoặc các biện pháp phòng ngừa an toàn cho bản thân.

Definition (English Meaning)

The failure to provide oneself with adequate food, shelter, clothing, hygiene, medical care, or safety precautions.

Ví dụ Thực tế với 'Self-neglect'

  • "Self-neglect is a serious concern among the elderly population."

    "Việc thiếu quan tâm bản thân là một mối lo ngại nghiêm trọng trong số những người lớn tuổi."

  • "The social worker noticed signs of self-neglect during her home visit."

    "Nhân viên xã hội nhận thấy các dấu hiệu thiếu quan tâm bản thân trong chuyến thăm nhà của cô ấy."

  • "His self-neglect led to serious health problems."

    "Việc anh ấy thiếu quan tâm bản thân đã dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-neglect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-neglect
  • Adjective: self-neglecting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-harm(tự làm hại bản thân)
self-abuse(tự ngược đãi bản thân)

Trái nghĩa (Antonyms)

self-care(tự chăm sóc bản thân)

Từ liên quan (Related Words)

hoarding(chứng tích trữ)
dementia(sa sút trí tuệ)
mental health(sức khỏe tâm thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Self-neglect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, tâm lý học và công tác xã hội để mô tả tình trạng những người không thể hoặc không muốn chăm sóc bản thân một cách thích hợp. Nó khác với việc lơ là người khác (ví dụ: lơ là trẻ em) và thường liên quan đến các vấn đề sức khỏe tâm thần, suy giảm nhận thức hoặc các vấn đề xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

`Self-neglect of`: thường đi kèm với các yếu tố cụ thể bị bỏ bê (ví dụ: 'self-neglect of hygiene' - bỏ bê vệ sinh cá nhân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-neglect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)