self-care
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-care'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc thực hành các hành động để duy trì hoặc cải thiện sức khỏe của bản thân.
Ví dụ Thực tế với 'Self-care'
-
"Engaging in regular self-care is crucial for maintaining mental well-being."
"Thực hiện tự chăm sóc bản thân thường xuyên là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần."
-
"Taking a relaxing bath is a form of self-care."
"Tắm bồn thư giãn là một hình thức tự chăm sóc bản thân."
-
"Self-care isn't selfish; it's necessary."
"Tự chăm sóc bản thân không phải là ích kỷ; nó là cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-care'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-care
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-care'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-care bao gồm một loạt các hoạt động như ngủ đủ giấc, ăn uống lành mạnh, tập thể dục, quản lý căng thẳng và dành thời gian cho những hoạt động yêu thích. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ưu tiên sức khỏe thể chất và tinh thần của bản thân. Khác với 'selfishness' (ích kỷ), self-care là cần thiết để duy trì sức khỏe và hạnh phúc chung, cho phép một người có khả năng chăm sóc người khác một cách hiệu quả hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The phrase 'in self-care' is used to describe incorporating specific activities or practices within one's self-care routine. For instance, 'She finds solace in self-care activities like reading and meditation.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-care'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been prioritizing self-care lately, focusing on meditation and exercise.
|
Gần đây cô ấy đã ưu tiên việc tự chăm sóc bản thân, tập trung vào thiền và tập thể dục. |
| Phủ định |
I haven't been practicing enough self-care; I've been too focused on work.
|
Tôi đã không thực hành đủ việc tự chăm sóc bản thân; tôi đã quá tập trung vào công việc. |
| Nghi vấn |
Has he been incorporating more self-care into his daily routine to manage stress?
|
Anh ấy có kết hợp nhiều hơn việc tự chăm sóc bản thân vào thói quen hàng ngày để kiểm soát căng thẳng không? |