(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-rule
C1

self-rule

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền tự trị sự tự quản quyền tự quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-rule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền tự quản, sự tự trị; quyền kiểm soát các công việc hoặc chính phủ của chính mình.

Definition (English Meaning)

Control of one's own affairs or government.

Ví dụ Thực tế với 'Self-rule'

  • "The country achieved self-rule after years of struggle."

    "Đất nước đã giành được quyền tự trị sau nhiều năm đấu tranh."

  • "The people voted for self-rule in the referendum."

    "Người dân đã bỏ phiếu cho quyền tự trị trong cuộc trưng cầu dân ý."

  • "The movement advocates for complete self-rule for the region."

    "Phong trào ủng hộ quyền tự trị hoàn toàn cho khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-rule'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-rule
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Self-rule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'self-rule' thường được dùng trong bối cảnh chính trị, đề cập đến quyền tự quyết của một quốc gia, vùng lãnh thổ hoặc một nhóm người. Nó nhấn mạnh khả năng tự quản lý, không bị can thiệp hoặc kiểm soát từ bên ngoài. Khác với 'autonomy' (quyền tự trị) ở chỗ 'self-rule' mang tính độc lập và toàn diện hơn, bao gồm cả quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp. 'Autonomy' có thể chỉ giới hạn ở một số lĩnh vực nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for under

‘Self-rule for’: Chỉ mục đích của sự tự trị, ví dụ: ‘fighting for self-rule for their people.’
‘Self-rule under’: Chỉ một hình thức chính quyền hoặc sự bảo hộ, ví dụ: ‘self-rule under the protection of another nation.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-rule'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)