common sense
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Common sense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng suy xét và phán đoán thực tế, hợp lý trong các vấn đề hàng ngày, hoặc khả năng cơ bản để nhận thức, hiểu và đánh giá mà hầu hết mọi người đều có.
Definition (English Meaning)
Sound practical judgment concerning everyday matters, or a basic ability to perceive, understand, and judge that is shared by nearly all people.
Ví dụ Thực tế với 'Common sense'
-
"It's just common sense to buckle your seatbelt when you're driving."
"Việc thắt dây an toàn khi lái xe là điều hết sức hiển nhiên."
-
"Use your common sense and don't walk home alone late at night."
"Hãy dùng lý trí và đừng đi bộ về nhà một mình vào đêm khuya."
-
"The plan lacked common sense and was doomed to fail from the start."
"Kế hoạch thiếu tính thực tế và обречено thất bại ngay từ đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Common sense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: common sense
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Common sense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Common sense chỉ khả năng đưa ra quyết định đúng đắn và hợp lý dựa trên kinh nghiệm và kiến thức thông thường. Nó thường liên quan đến sự hiểu biết ngầm định về cách thế giới vận hành. Khác với 'intelligence' (trí thông minh) là khả năng học hỏi và giải quyết vấn đề phức tạp, 'common sense' tập trung vào những vấn đề thực tế và trực quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'with common sense': có đầu óc phán đoán tốt, có lý trí.
- 'without common sense': thiếu lý trí, không biết suy nghĩ.
- 'lack of common sense': sự thiếu lý trí, sự thiếu suy nghĩ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Common sense'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.