sepia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sepia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bột màu nâu thu được từ túi mực của con mực nang và được sử dụng trong vẽ và hội họa.
Definition (English Meaning)
A brownish pigment obtained from the ink sac of the cuttlefish and used in drawing and painting.
Ví dụ Thực tế với 'Sepia'
-
"The old photographs were printed in sepia tones."
"Những bức ảnh cũ được in bằng tông màu nâu sepia."
-
"The sepia filter gave the image a vintage look."
"Bộ lọc sepia đã mang lại cho hình ảnh một diện mạo cổ điển."
-
"The artist used sepia ink for his sketches."
"Nghệ sĩ đã sử dụng mực sepia cho những bản phác thảo của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sepia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sepia
- Adjective: sepia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sepia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sepia được sử dụng như một chất tạo màu tự nhiên trong nghệ thuật. Màu sắc của nó là một tông màu nâu ấm, thường được liên tưởng đến sự cổ điển và hoài niệm. Nó khác với các màu nâu khác ở sắc thái đặc trưng và nguồn gốc hữu cơ của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in sepia’: chỉ phương tiện hoặc phong cách, ví dụ ‘a photograph in sepia’. ‘of sepia’: chỉ thành phần cấu tạo, ví dụ ‘a drawing of sepia’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sepia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.