earnest conversation
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earnest conversation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiêm túc và chân thành; thể hiện cảm xúc sâu sắc.
Definition (English Meaning)
Serious and sincere; showing deep feeling.
Ví dụ Thực tế với 'Earnest conversation'
-
"He made an earnest attempt to apologize."
"Anh ấy đã cố gắng chân thành để xin lỗi."
-
"They were having an earnest conversation about their future."
"Họ đã có một cuộc trò chuyện nghiêm túc về tương lai của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Earnest conversation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: earnest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Earnest conversation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'earnest' thường dùng để mô tả thái độ, hành động hoặc lời nói thể hiện sự thành thật và nghiêm túc cao độ. Nó nhấn mạnh sự chân thành và tầm quan trọng của điều đang được nói hoặc làm. Khác với 'serious' chỉ sự nghiêm trọng, 'earnest' bao hàm cả sự nhiệt tình và sự chân thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Earnest conversation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.