(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serious matter
B2

serious matter

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề nghiêm trọng chuyện hệ trọng việc lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serious matter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vấn đề hoặc tình huống quan trọng hoặc nguy hiểm cần được xử lý cẩn thận và kỹ lưỡng.

Definition (English Meaning)

An important or dangerous situation or problem that needs to be dealt with carefully and thoroughly.

Ví dụ Thực tế với 'Serious matter'

  • "The company is treating this data breach as a serious matter."

    "Công ty đang coi vụ rò rỉ dữ liệu này là một vấn đề nghiêm trọng."

  • "This is a serious matter and should not be taken lightly."

    "Đây là một vấn đề nghiêm trọng và không nên xem nhẹ."

  • "He was fired for a serious matter of misconduct."

    "Anh ta bị sa thải vì một hành vi sai trái nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serious matter'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grave situation(tình huống nghiêm trọng)
critical issue(vấn đề quan trọng, cấp bách)
weighty problem(vấn đề nan giải, quan trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

triviality(điều tầm thường, không quan trọng)
minor detail(chi tiết nhỏ, không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

crisis(khủng hoảng)
emergency(tình huống khẩn cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Serious matter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'serious matter' nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng và cần được quan tâm đặc biệt. Nó thường được dùng để chỉ những vấn đề có thể gây ra hậu quả lớn nếu không được giải quyết đúng cách. So với các cụm từ như 'important issue' hay 'significant problem', 'serious matter' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về mức độ ảnh hưởng và cấp bách cần giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for of

Khi sử dụng giới từ 'about', nó thường được dùng để nói về việc thảo luận, lo lắng hoặc giải quyết một vấn đề nghiêm trọng: 'We need to talk about this serious matter'. Giới từ 'for' có thể chỉ mục đích hoặc lý do liên quan đến vấn đề nghiêm trọng: 'The investigation was launched for a serious matter of fraud'. Giới từ 'of' thường dùng để chỉ bản chất của vấn đề: 'It is a serious matter of national security'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serious matter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)