critical issue
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical issue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vấn đề hoặc sự việc rất quan trọng và cần được giải quyết khẩn cấp.
Definition (English Meaning)
A problem or matter that is very important and needs to be dealt with urgently.
Ví dụ Thực tế với 'Critical issue'
-
"Climate change is a critical issue that requires immediate action."
"Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng đòi hỏi hành động ngay lập tức."
-
"Access to clean water is a critical issue in many developing countries."
"Tiếp cận nguồn nước sạch là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia đang phát triển."
-
"The company is facing a critical issue with its supply chain."
"Công ty đang đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng với chuỗi cung ứng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critical issue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: critical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critical issue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính nghiêm trọng và cấp bách của vấn đề. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng như báo cáo, bài phát biểu hoặc thảo luận chuyên môn. Khác với 'important issue' (vấn đề quan trọng), 'critical issue' hàm ý rằng nếu không được giải quyết kịp thời, vấn đề có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **regarding/in relation to**: chỉ rõ vấn đề quan trọng liên quan đến cái gì. Ví dụ: 'A critical issue regarding climate change.'
* **for**: chỉ rõ vấn đề quan trọng đối với ai hoặc điều gì. Ví dụ: 'This is a critical issue for the future of our company.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical issue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.