(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ critical issue
C1

critical issue

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề nghiêm trọng vấn đề cấp bách vấn đề then chốt vấn đề sống còn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical issue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vấn đề hoặc sự việc rất quan trọng và cần được giải quyết khẩn cấp.

Definition (English Meaning)

A problem or matter that is very important and needs to be dealt with urgently.

Ví dụ Thực tế với 'Critical issue'

  • "Climate change is a critical issue that requires immediate action."

    "Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng đòi hỏi hành động ngay lập tức."

  • "Access to clean water is a critical issue in many developing countries."

    "Tiếp cận nguồn nước sạch là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia đang phát triển."

  • "The company is facing a critical issue with its supply chain."

    "Công ty đang đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng với chuỗi cung ứng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Critical issue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: critical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vital issue(vấn đề sống còn)
urgent issue(vấn đề cấp bách)
pressing issue(vấn đề bức thiết)
crucial issue(vấn đề then chốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor issue(vấn đề nhỏ)
trivial issue(vấn đề tầm thường)
insignificant issue(vấn đề không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

policy issue(vấn đề chính sách)
economic issue(vấn đề kinh tế)
social issue(vấn đề xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Critical issue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính nghiêm trọng và cấp bách của vấn đề. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng như báo cáo, bài phát biểu hoặc thảo luận chuyên môn. Khác với 'important issue' (vấn đề quan trọng), 'critical issue' hàm ý rằng nếu không được giải quyết kịp thời, vấn đề có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

regarding in relation to for

* **regarding/in relation to**: chỉ rõ vấn đề quan trọng liên quan đến cái gì. Ví dụ: 'A critical issue regarding climate change.'
* **for**: chỉ rõ vấn đề quan trọng đối với ai hoặc điều gì. Ví dụ: 'This is a critical issue for the future of our company.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical issue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)