zymogen granules
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zymogen granules'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hạt bài tiết chứa tiền chất enzyme không hoạt động (zymogen) thường được lưu trữ trong tế bào cho đến khi cần thiết để giải phóng và kích hoạt.
Definition (English Meaning)
Secretory granules containing inactive enzyme precursors (zymogens) that are typically stored within cells until needed for release and activation.
Ví dụ Thực tế với 'Zymogen granules'
-
"The pancreatic acinar cells are filled with zymogen granules containing inactive digestive enzymes."
"Các tế bào nang tuyến tụy chứa đầy các hạt zymogen chứa các enzyme tiêu hóa không hoạt động."
-
"Electron microscopy revealed numerous zymogen granules in the apical cytoplasm of the chief cells."
"Kính hiển vi điện tử cho thấy rất nhiều hạt zymogen trong tế bào chất đỉnh của các tế bào chính."
-
"The release of zymogen granules is triggered by hormonal or neural stimulation."
"Sự giải phóng các hạt zymogen được kích hoạt bởi sự kích thích thần kinh hoặc hormone."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zymogen granules'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zymogen granules
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zymogen granules'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Zymogen granules là những túi nhỏ chứa các enzyme tiền thân không hoạt động. Chúng được tạo ra bởi các tế bào và được lưu trữ cho đến khi có tín hiệu kích hoạt, lúc đó chúng sẽ giải phóng các enzyme hoạt động để thực hiện các chức năng sinh học cụ thể. Chúng quan trọng trong các quá trình như tiêu hóa, nơi các enzyme như pepsinogen (tiền chất của pepsin) được lưu trữ trong các tế bào dạ dày dưới dạng zymogen granules để ngăn chặn việc tự tiêu hóa tế bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ vị trí bên trong một cấu trúc lớn hơn (e.g., 'zymogen granules in the pancreatic cells').
* **within:** Tương tự như 'in', nhấn mạnh sự chứa đựng bên trong một không gian xác định (e.g., 'zymogen granules are stored within the cell').
* **of:** Thường được sử dụng để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc (e.g., 'granules of zymogen').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zymogen granules'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the food reached the duodenum, the pancreatic acinar cells had released zymogen granules.
|
Vào thời điểm thức ăn đến tá tràng, các tế bào nang tuyến tụy đã giải phóng các hạt zymogen. |
| Phủ định |
The pathologist hadn't identified zymogen granules in the sample until he used a special staining technique.
|
Nhà bệnh lý học đã không xác định được các hạt zymogen trong mẫu cho đến khi ông sử dụng một kỹ thuật nhuộm đặc biệt. |
| Nghi vấn |
Had the researchers observed the release of zymogen granules before they introduced the inhibitor?
|
Các nhà nghiên cứu đã quan sát sự giải phóng của các hạt zymogen trước khi họ đưa chất ức chế vào chưa? |