(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serpentine ridge
C1

serpentine ridge

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sống núi uốn lượn dãy núi hình rắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serpentine ridge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sống núi uốn lượn hoặc xoắn như một con rắn.

Definition (English Meaning)

A ridge that is winding or twisting like a snake.

Ví dụ Thực tế với 'Serpentine ridge'

  • "The hikers carefully navigated the serpentine ridge."

    "Những người đi bộ đường dài cẩn thận di chuyển qua sống núi uốn lượn."

  • "The aerial view revealed a stunning serpentine ridge cutting through the landscape."

    "Góc nhìn từ trên cao cho thấy một sống núi uốn lượn tuyệt đẹp cắt ngang cảnh quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serpentine ridge'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

meandering ridge(sống núi ngoằn ngoèo)
winding ridge(sống núi uốn khúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Serpentine ridge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một đặc điểm địa lý có hình dạng khúc khuỷu, thường được hình thành do quá trình xói mòn hoặc kiến tạo địa chất. Tính từ 'serpentine' nhấn mạnh sự quanh co, uốn lượn, gợi hình ảnh một con rắn đang di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serpentine ridge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)