meandering ridge
cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meandering ridge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sống đất dài, hẹp, nhô cao đi theo một đường quanh co, gián tiếp, thường được hình thành bởi các quá trình địa chất như xói mòn hoặc bồi tụ.
Definition (English Meaning)
A long, narrow, elevated crest of land that follows a winding, indirect course, often formed by geological processes like erosion or deposition.
Ví dụ Thực tế với 'Meandering ridge'
-
"The meandering ridge provided a natural defensive position for the ancient fort."
"Sống đất quanh co tạo thành một vị trí phòng thủ tự nhiên cho pháo đài cổ."
-
"From the summit, we could see the meandering ridge stretching for miles across the landscape."
"Từ đỉnh, chúng ta có thể thấy sống đất quanh co trải dài hàng dặm khắp cảnh quan."
-
"The geologist explained how the meandering ridge was formed by glacial activity thousands of years ago."
"Nhà địa chất giải thích cách sống đất quanh co được hình thành bởi hoạt động băng hà hàng ngàn năm trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meandering ridge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ridge
- Adjective: meandering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meandering ridge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một đặc điểm địa lý cụ thể. 'Meandering' nhấn mạnh sự quanh co, uốn khúc của 'ridge'. 'Ridge' dùng để chỉ một dải đất cao, kéo dài. Phân biệt với 'hill' (đồi) thường có hình dạng tròn hơn và độ cao thấp hơn, hoặc 'mountain' (núi) cao và dốc hơn nhiều. 'Meandering ridge' thường được tìm thấy trong các môi trường có sự xói mòn hoặc bồi tụ đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The path follows along the meandering ridge.' (Con đường đi dọc theo sống đất quanh co); 'Settlements are built on the meandering ridge.' (Các khu định cư được xây dựng trên sống đất quanh co); 'The river cuts through the meandering ridge.' (Dòng sông cắt ngang sống đất quanh co).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meandering ridge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.