server cluster
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Server cluster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các máy chủ được kết nối mạng với nhau để cung cấp một dịch vụ với tính sẵn sàng cao và khả năng mở rộng.
Definition (English Meaning)
A group of servers that are networked together to provide a service with high availability and scalability.
Ví dụ Thực tế với 'Server cluster'
-
"The company uses a server cluster to host its website and ensure high availability."
"Công ty sử dụng một server cluster để lưu trữ trang web của mình và đảm bảo tính sẵn sàng cao."
-
"A server cluster can improve performance and reliability."
"Một server cluster có thể cải thiện hiệu suất và độ tin cậy."
-
"The server cluster is managed by a central control panel."
"Server cluster được quản lý bởi một bảng điều khiển trung tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Server cluster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: server cluster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Server cluster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Server cluster được sử dụng để đảm bảo rằng dịch vụ sẽ tiếp tục hoạt động ngay cả khi một hoặc nhiều máy chủ trong cluster bị lỗi. Khả năng mở rộng đề cập đến việc cluster có thể xử lý lượng truy cập hoặc dữ liệu tăng lên bằng cách thêm nhiều máy chủ hơn vào cluster. Phân biệt với 'single server', là một máy chủ độc lập không có khả năng dự phòng hoặc mở rộng tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `in a server cluster`: đề cập đến việc một thành phần hoặc chức năng nào đó nằm *trong* một cluster (ví dụ, 'the data is stored in a server cluster'). * `on a server cluster`: đề cập đến việc một ứng dụng hoặc dịch vụ chạy *trên* một server cluster (ví dụ, 'the website runs on a server cluster').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Server cluster'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.