fault tolerance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fault tolerance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một hệ thống tiếp tục hoạt động đúng cách trong trường hợp một số thành phần của nó bị lỗi.
Definition (English Meaning)
The ability of a system to continue operating properly in the event of the failure of some of its components.
Ví dụ Thực tế với 'Fault tolerance'
-
"Fault tolerance is a critical requirement for mission-critical systems."
"Khả năng chịu lỗi là một yêu cầu quan trọng đối với các hệ thống quan trọng."
-
"The system is designed with fault tolerance in mind."
"Hệ thống được thiết kế có tính đến khả năng chịu lỗi."
-
"Fault tolerance can be achieved through hardware and software redundancy."
"Khả năng chịu lỗi có thể đạt được thông qua dự phòng phần cứng và phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fault tolerance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fault tolerance
- Adjective: fault-tolerant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fault tolerance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fault tolerance là một đặc tính quan trọng trong các hệ thống quan trọng, nơi mà sự gián đoạn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Nó thường được đạt được thông qua việc sử dụng các kỹ thuật như dự phòng (redundancy), khôi phục (recovery) và cách ly lỗi (fault isolation). Cần phân biệt với 'resilience' (khả năng phục hồi), trong khi 'fault tolerance' tập trung vào việc *tránh* gián đoạn do lỗi, 'resilience' tập trung vào việc *phục hồi* nhanh chóng sau một gián đoạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `in the context of fault tolerance`: dùng để chỉ bối cảnh hoặc phạm vi áp dụng của khả năng chịu lỗi. Ví dụ: 'Fault tolerance in cloud computing is crucial.'
* `fault tolerance of a system`: dùng để chỉ khả năng chịu lỗi của một hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'The fault tolerance of this server is impressive.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fault tolerance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.