(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ service charge
B1

service charge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phí dịch vụ phụ phí dịch vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Service charge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản tiền phụ thêm mà bạn phải trả tại nhà hàng, khách sạn, v.v. cho dịch vụ bạn nhận được; phí dịch vụ.

Definition (English Meaning)

An extra amount of money you must pay in a restaurant, hotel, etc. for the service you receive.

Ví dụ Thực tế với 'Service charge'

  • "The restaurant adds a 10% service charge to the bill."

    "Nhà hàng thêm 10% phí dịch vụ vào hóa đơn."

  • "Is the service charge included in the price?"

    "Phí dịch vụ đã bao gồm trong giá chưa?"

  • "We refused to pay the service charge because the service was so bad."

    "Chúng tôi từ chối trả phí dịch vụ vì dịch vụ quá tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Service charge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: service charge (luôn ở dạng cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tip(tiền boa (thường là tùy chọn))
fee(phí (chung chung)) surcharge(phụ phí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Dịch vụ

Ghi chú Cách dùng 'Service charge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'service charge' thường được sử dụng để chỉ một khoản phí bắt buộc được thêm vào hóa đơn, thường là ở nhà hàng, khách sạn hoặc cho các dịch vụ khác. Nó khác với tiền boa (tip) vì tiền boa thường là tùy chọn và trực tiếp dành cho người phục vụ, còn 'service charge' có thể được chia sẻ cho tất cả nhân viên hoặc được giữ lại bởi doanh nghiệp. Đôi khi 'service charge' được tính thay cho tiền boa, đặc biệt là cho các nhóm lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

* **on:** Thường được sử dụng để chỉ việc áp dụng phí dịch vụ lên một cái gì đó (ví dụ: 'a service charge on the bill').
* **for:** Thường được sử dụng để chỉ mục đích của phí dịch vụ (ví dụ: 'a service charge for the use of the facilities').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Service charge'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They decided to add a service charge to the bill.
Họ quyết định thêm phí dịch vụ vào hóa đơn.
Phủ định
They chose not to impose a service charge.
Họ đã chọn không áp dụng phí dịch vụ.
Nghi vấn
Are they going to include a service charge?
Họ có định bao gồm phí dịch vụ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the service is excellent, customers will gladly pay the service charge.
Nếu dịch vụ xuất sắc, khách hàng sẽ vui vẻ trả phí dịch vụ.
Phủ định
If the service is bad, customers won't pay the service charge willingly.
Nếu dịch vụ tồi tệ, khách hàng sẽ không tự nguyện trả phí dịch vụ.
Nghi vấn
Will the restaurant increase its prices if it adds a mandatory service charge?
Nhà hàng có tăng giá nếu thêm phí dịch vụ bắt buộc không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The restaurant is going to add a service charge to the bill.
Nhà hàng sẽ thêm phí dịch vụ vào hóa đơn.
Phủ định
They are not going to include a service charge; it's optional.
Họ sẽ không bao gồm phí dịch vụ; nó là tùy chọn.
Nghi vấn
Are we going to pay a service charge on top of the price?
Chúng ta có phải trả phí dịch vụ ngoài giá không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Restaurants used to include the service charge in the menu price, but now they often list it separately.
Các nhà hàng từng bao gồm phí dịch vụ trong giá thực đơn, nhưng bây giờ họ thường liệt kê nó riêng.
Phủ định
Many customers didn't use to pay attention to the service charge, but now they are more aware of it.
Nhiều khách hàng đã không chú ý đến phí dịch vụ, nhưng bây giờ họ nhận thức rõ hơn về nó.
Nghi vấn
Did hotels use to hide the service charge in the fine print?
Có phải các khách sạn từng giấu phí dịch vụ trong các điều khoản in nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)