sex roles
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sex roles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những kỳ vọng về mặt xã hội và văn hóa về cách những người thuộc các giới tính khác nhau nên cư xử.
Definition (English Meaning)
Social and cultural expectations about how people of different sexes are supposed to behave.
Ví dụ Thực tế với 'Sex roles'
-
"Traditional sex roles often dictate that women should be caregivers."
"Các vai trò giới tính truyền thống thường quy định rằng phụ nữ nên là người chăm sóc."
-
"Challenging traditional sex roles is essential for achieving gender equality."
"Việc thách thức các vai trò giới tính truyền thống là điều cần thiết để đạt được bình đẳng giới."
-
"The media often reinforces stereotypical sex roles."
"Truyền thông thường củng cố các vai trò giới tính rập khuôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sex roles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sex roles
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sex roles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'sex roles' đề cập đến các vai trò và hành vi được xã hội gán cho nam và nữ dựa trên giới tính sinh học của họ. Những vai trò này thường được xây dựng dựa trên các chuẩn mực và khuôn mẫu văn hóa, và có thể khác nhau giữa các nền văn hóa và thời kỳ lịch sử khác nhau. 'Sex roles' khác với 'gender roles', mặc dù hai khái niệm này thường được sử dụng thay thế cho nhau. 'Gender roles' nhấn mạnh sự xây dựng xã hội của các vai trò này, trong khi 'sex roles' có thể ngụ ý một yếu tố sinh học lớn hơn (mặc dù trong thực tế, cả hai đều chịu ảnh hưởng của cả yếu tố sinh học và xã hội).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà các vai trò này được thể hiện (ví dụ: sex roles in the family). Sử dụng 'within' để nhấn mạnh sự tồn tại của các vai trò này bên trong một hệ thống hoặc cấu trúc (ví dụ: sex roles within a traditional society).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sex roles'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Traditional sex roles are still prevalent in some communities, aren't they?
|
Vai trò giới tính truyền thống vẫn còn phổ biến ở một số cộng đồng, phải không? |
| Phủ định |
Sex roles shouldn't dictate a person's career choices, should they?
|
Vai trò giới tính không nên quyết định lựa chọn nghề nghiệp của một người, phải không? |
| Nghi vấn |
The study examines how sex roles influence social interactions, doesn't it?
|
Nghiên cứu xem xét vai trò giới tính ảnh hưởng đến tương tác xã hội như thế nào, phải không? |