(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual activity
B2

sexual activity

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động tình dục sinh hoạt tình dục quan hệ tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual activity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ hoạt động nào, một mình hoặc giữa hai hoặc nhiều người, dẫn đến sự kích thích tình dục hoặc cực khoái.

Definition (English Meaning)

Any activity, solitary or between two or more people, which leads to sexual arousal or orgasm.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual activity'

  • "Regular sexual activity is important for both physical and mental health."

    "Hoạt động tình dục thường xuyên rất quan trọng cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần."

  • "Unprotected sexual activity can lead to STIs."

    "Hoạt động tình dục không được bảo vệ có thể dẫn đến các bệnh lây truyền qua đường tình dục."

  • "Doctors recommend discussing sexual activity with patients."

    "Các bác sĩ khuyến nghị thảo luận về hoạt động tình dục với bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual activity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: N/A
  • Verb: N/A
  • Adjective: N/A
  • Adverb: N/A
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Sexual activity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang tính trung lập, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như y học, pháp luật và đời sống thường nhật. Nó bao gồm một loạt các hành vi và trải nghiệm liên quan đến tình dục, từ những hành động thân mật đơn giản đến các hành vi phức tạp hơn. Tính trung lập này giúp tránh những đánh giá đạo đức hoặc thành kiến cá nhân khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến tình dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during after

Ví dụ: "an increase in sexual activity", "sexual activity during adolescence", "sexual activity after marriage". Các giới từ này giúp xác định thời điểm, bối cảnh hoặc mức độ liên quan của hoạt động tình dục.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual activity'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, their sexual activity seems to be quite frequent these days.
Ồ, hoạt động tình dục của họ có vẻ khá thường xuyên dạo gần đây.
Phủ định
Oh dear, there is no sexual activity in their relationship currently.
Ôi trời, hiện tại không có hoạt động tình dục nào trong mối quan hệ của họ.
Nghi vấn
Good heavens, is that sexual activity really happening in public?
Lạy chúa, hoạt động tình dục đó thực sự đang diễn ra ở nơi công cộng sao?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sexual activity is a private matter for many people.
Hoạt động tình dục là một vấn đề riêng tư đối với nhiều người.
Phủ định
There is no sexual activity allowed on school grounds.
Không được phép có hoạt động tình dục trong khuôn viên trường học.
Nghi vấn
Is sexual activity consensual and safe?
Hoạt động tình dục có được sự đồng thuận và an toàn không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't been drinking, he would engage in sexual activity with her now.
Nếu anh ấy không uống rượu, anh ấy sẽ quan hệ tình dục với cô ấy ngay bây giờ.
Phủ định
If she were more confident, she wouldn't have regretted not engaging in sexual activity that night.
Nếu cô ấy tự tin hơn, cô ấy sẽ không hối hận vì đã không quan hệ tình dục đêm đó.
Nghi vấn
If they had been more careful, would they be engaging in sexual activity without protection now?
Nếu họ cẩn thận hơn, liệu họ có đang quan hệ tình dục mà không có biện pháp bảo vệ ngay bây giờ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teenagers' sexual activity is a growing concern for parents.
Hoạt động tình dục của thanh thiếu niên đang là mối quan tâm ngày càng tăng của các bậc phụ huynh.
Phủ định
The students' sexual activity isn't always discussed openly in schools.
Hoạt động tình dục của học sinh không phải lúc nào cũng được thảo luận cởi mở ở trường học.
Nghi vấn
Is the community's focus on young adults' sexual activity adequate?
Liệu sự tập trung của cộng đồng vào hoạt động tình dục của thanh niên đã đủ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)