sexual desire
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual desire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác muốn quan hệ tình dục với ai đó.
Definition (English Meaning)
A feeling of wanting to have sex with someone.
Ví dụ Thực tế với 'Sexual desire'
-
"The character experienced a powerful sexual desire for her co-star."
"Nhân vật trải qua một ham muốn tình dục mạnh mẽ với bạn diễn của mình."
-
"Media often exploits and objectifies women, playing on men's sexual desire."
"Truyền thông thường khai thác và khách thể hóa phụ nữ, lợi dụng ham muốn tình dục của đàn ông."
-
"Some medications can reduce sexual desire as a side effect."
"Một số loại thuốc có thể làm giảm ham muốn tình dục như một tác dụng phụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual desire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: desire
- Adjective: sexual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexual desire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sexual desire là một thuật ngữ tổng quát chỉ sự thôi thúc, ham muốn tình dục. Nó có thể dao động từ nhẹ nhàng đến mãnh liệt. Nó khác với 'lust' (dục vọng), thường mang tính chất bản năng và tập trung vào khoái cảm thể xác hơn là tình cảm hoặc sự gắn kết. 'Libido' là một từ đồng nghĩa khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học để chỉ năng lượng hoặc động lực tình dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Desire for' được sử dụng để chỉ ham muốn nói chung. Ví dụ: 'He felt a strong desire for her.' 'Desire towards' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để nhấn mạnh hướng của ham muốn. Ví dụ: 'His desire towards her was undeniable.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual desire'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is sexual in his desires.
|
Anh ấy có ham muốn tình dục. |
| Phủ định |
She does not desire sexual contact.
|
Cô ấy không có ham muốn tiếp xúc tình dục. |
| Nghi vấn |
Does he desire sexual intimacy?
|
Anh ấy có khao khát sự thân mật tình dục không? |