(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual desire
B2

sexual desire

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ham muốn tình dục nhu cầu sinh lý dục vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual desire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác muốn quan hệ tình dục với ai đó.

Definition (English Meaning)

A feeling of wanting to have sex with someone.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual desire'

  • "The character experienced a powerful sexual desire for her co-star."

    "Nhân vật trải qua một ham muốn tình dục mạnh mẽ với bạn diễn của mình."

  • "Media often exploits and objectifies women, playing on men's sexual desire."

    "Truyền thông thường khai thác và khách thể hóa phụ nữ, lợi dụng ham muốn tình dục của đàn ông."

  • "Some medications can reduce sexual desire as a side effect."

    "Một số loại thuốc có thể làm giảm ham muốn tình dục như một tác dụng phụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual desire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: desire
  • Adjective: sexual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Sexual desire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sexual desire là một thuật ngữ tổng quát chỉ sự thôi thúc, ham muốn tình dục. Nó có thể dao động từ nhẹ nhàng đến mãnh liệt. Nó khác với 'lust' (dục vọng), thường mang tính chất bản năng và tập trung vào khoái cảm thể xác hơn là tình cảm hoặc sự gắn kết. 'Libido' là một từ đồng nghĩa khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học để chỉ năng lượng hoặc động lực tình dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for towards

'Desire for' được sử dụng để chỉ ham muốn nói chung. Ví dụ: 'He felt a strong desire for her.' 'Desire towards' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để nhấn mạnh hướng của ham muốn. Ví dụ: 'His desire towards her was undeniable.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual desire'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is sexual in his desires.
Anh ấy có ham muốn tình dục.
Phủ định
She does not desire sexual contact.
Cô ấy không có ham muốn tiếp xúc tình dục.
Nghi vấn
Does he desire sexual intimacy?
Anh ấy có khao khát sự thân mật tình dục không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)