sexual offense
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual offense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành vi có tính chất tình dục vi phạm pháp luật, chẳng hạn như hiếp dâm, tấn công tình dục hoặc lạm dụng trẻ em.
Definition (English Meaning)
An act of a sexual nature that violates the law, such as rape, sexual assault, or child molestation.
Ví dụ Thực tế với 'Sexual offense'
-
"He was charged with a sexual offense against a minor."
"Anh ta bị buộc tội tấn công tình dục trẻ vị thành niên."
-
"The number of reported sexual offenses has increased in recent years."
"Số lượng các vụ tấn công tình dục được báo cáo đã tăng lên trong những năm gần đây."
-
"The court heard evidence relating to the alleged sexual offense."
"Tòa án đã nghe bằng chứng liên quan đến cáo buộc tấn công tình dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual offense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sexual offense
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexual offense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sexual offense' được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh pháp lý và có thể bao gồm nhiều hành vi khác nhau tùy thuộc vào luật pháp của từng quốc gia hoặc khu vực pháp lý. Mức độ nghiêm trọng của 'sexual offense' cũng khác nhau, từ quấy rối tình dục (sexual harassment) đến tấn công tình dục (sexual assault) và hiếp dâm (rape). Nó thường được dùng để chỉ các hành vi bị coi là tội phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Thường được sử dụng để mô tả bản chất của tội phạm (ví dụ: 'a case of sexual offense').
* **against:** Được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nạn nhân của tội phạm (ví dụ: 'sexual offense against a minor').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual offense'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.