(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peer-to-peer lending
B2

peer-to-peer lending

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cho vay ngang hàng cho vay P2P
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peer-to-peer lending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình thức cho vay tiền giữa các cá nhân hoặc doanh nghiệp thông qua các nền tảng trực tuyến, kết nối người đi vay và người cho vay, bỏ qua các tổ chức tài chính truyền thống.

Definition (English Meaning)

The practice of lending money to individuals or businesses through online platforms that connect borrowers with lenders, bypassing traditional financial institutions.

Ví dụ Thực tế với 'Peer-to-peer lending'

  • "Peer-to-peer lending offers a new avenue for small businesses to access capital."

    "Cho vay ngang hàng cung cấp một con đường mới cho các doanh nghiệp nhỏ tiếp cận nguồn vốn."

  • "The peer-to-peer lending platform connects investors with borrowers seeking personal loans."

    "Nền tảng cho vay ngang hàng kết nối các nhà đầu tư với người đi vay đang tìm kiếm các khoản vay cá nhân."

  • "Many individuals are turning to peer-to-peer lending for higher returns on their investments."

    "Nhiều cá nhân đang chuyển sang cho vay ngang hàng để có lợi nhuận cao hơn từ các khoản đầu tư của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peer-to-peer lending'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peer-to-peer lending
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Peer-to-peer lending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hình thức cho vay này thường có lãi suất cạnh tranh hơn so với các khoản vay ngân hàng truyền thống, nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao hơn. Nó khác với cho vay ngân hàng truyền thống ở chỗ nó loại bỏ trung gian là ngân hàng, kết nối trực tiếp người cho vay và người đi vay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through via

‘Through’ và ‘via’ dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức mà việc cho vay ngang hàng được thực hiện, ví dụ: 'The loan was obtained through a peer-to-peer lending platform' hoặc 'Funding was secured via a peer-to-peer lending scheme'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peer-to-peer lending'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)