collaborative consumption
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collaborative consumption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mô hình kinh tế-xã hội dựa trên việc chia sẻ, trao đổi, buôn bán hoặc cho thuê các sản phẩm và dịch vụ, cho phép tiếp cận thay vì sở hữu.
Definition (English Meaning)
A socioeconomic model based on sharing, swapping, trading or renting products and services, enabling access over ownership.
Ví dụ Thực tế với 'Collaborative consumption'
-
"Collaborative consumption is changing the way people access goods and services."
"Tiêu dùng hợp tác đang thay đổi cách mọi người tiếp cận hàng hóa và dịch vụ."
-
"The rise of Airbnb is a prime example of collaborative consumption in the tourism industry."
"Sự trỗi dậy của Airbnb là một ví dụ điển hình về tiêu dùng hợp tác trong ngành du lịch."
-
"Collaborative consumption can lead to a more sustainable and equitable economy."
"Tiêu dùng hợp tác có thể dẫn đến một nền kinh tế bền vững và công bằng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collaborative consumption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collaborative consumption
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collaborative consumption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Collaborative consumption tập trung vào việc sử dụng hiệu quả nguồn lực và giảm thiểu lãng phí bằng cách cho phép nhiều người cùng sử dụng một tài sản. Nó khác với mô hình tiêu dùng truyền thống, nơi mỗi cá nhân sở hữu riêng các sản phẩm và dịch vụ. Thuật ngữ này thường liên quan đến các nền tảng trực tuyến tạo điều kiện cho việc chia sẻ và cho thuê.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Collaborative consumption of resources. in: Participating in collaborative consumption.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collaborative consumption'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.