shear collapse
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shear collapse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hỏng hóc kết cấu, trong đó vật liệu hoặc công trình bị phá hủy do lực cắt, gây ra sự sụp đổ đột ngột và thường mang tính thảm khốc.
Definition (English Meaning)
A type of structural failure in which a material or structure fails due to the force of shear stress, causing a sudden and often catastrophic breakdown.
Ví dụ Thực tế với 'Shear collapse'
-
"The investigation revealed that the bridge's collapse was primarily due to shear collapse in one of its support beams."
"Cuộc điều tra tiết lộ rằng sự sụp đổ của cây cầu chủ yếu là do sự sụp đổ cắt trong một trong các dầm đỡ của nó."
-
"The building suffered a shear collapse during the earthquake."
"Tòa nhà bị sụp đổ cắt trong trận động đất."
-
"Engineers are investigating the potential for shear collapse in the tunnel's design."
"Các kỹ sư đang điều tra khả năng sụp đổ cắt trong thiết kế đường hầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shear collapse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shear collapse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shear collapse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Shear collapse thường xảy ra khi ứng suất cắt vượt quá khả năng chịu đựng của vật liệu. Khác với 'tensile failure' (hỏng do kéo), shear collapse liên quan đến lực tác dụng song song với mặt cắt ngang của vật liệu. Nó nguy hiểm hơn 'gradual deformation' (biến dạng từ từ) vì tính bất ngờ và tốc độ nhanh chóng của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shear collapse in...' chỉ vị trí hoặc cấu trúc bị ảnh hưởng. 'Shear collapse of...' chỉ vật liệu hoặc cấu trúc bị sụp đổ. 'Shear collapse due to...' chỉ nguyên nhân gây ra sụp đổ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shear collapse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.