cloth
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cloth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mảnh vải, chất liệu vải dệt dùng để may quần áo, rèm cửa, v.v.
Ví dụ Thực tế với 'Cloth'
-
"She cleaned the table with a damp cloth."
"Cô ấy lau bàn bằng một miếng vải ẩm."
-
"The dress was made of silk cloth."
"Chiếc váy được làm từ vải lụa."
-
"He wiped his glasses with a piece of cloth."
"Anh ấy lau kính bằng một mảnh vải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cloth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cloth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cloth' thường dùng để chỉ một loại vật liệu nói chung, khác với 'fabric' (cũng là vải) có thể ám chỉ các loại vải phức tạp hoặc chất liệu đặc biệt. 'Material' là từ rộng hơn, bao gồm cả vải và các vật liệu khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: đề cập đến chất liệu làm nên vải (a cloth of silk - một mảnh vải lụa). in: (ít phổ biến hơn) đề cập đến việc dùng vải vào mục đích gì (wrapped in cloth - được bọc trong vải).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cloth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.