(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cloth
A2

cloth

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vải khăn giẻ lau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cloth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

mảnh vải, chất liệu vải dệt dùng để may quần áo, rèm cửa, v.v.

Definition (English Meaning)

a piece of woven material used for making clothes, curtains, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Cloth'

  • "She cleaned the table with a damp cloth."

    "Cô ấy lau bàn bằng một miếng vải ẩm."

  • "The dress was made of silk cloth."

    "Chiếc váy được làm từ vải lụa."

  • "He wiped his glasses with a piece of cloth."

    "Anh ấy lau kính bằng một mảnh vải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cloth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Cloth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cloth' thường dùng để chỉ một loại vật liệu nói chung, khác với 'fabric' (cũng là vải) có thể ám chỉ các loại vải phức tạp hoặc chất liệu đặc biệt. 'Material' là từ rộng hơn, bao gồm cả vải và các vật liệu khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: đề cập đến chất liệu làm nên vải (a cloth of silk - một mảnh vải lụa). in: (ít phổ biến hơn) đề cập đến việc dùng vải vào mục đích gì (wrapped in cloth - được bọc trong vải).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cloth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)